shabby là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shabby nghĩa là tồi tàn. Học cách phát âm, sử dụng từ shabby qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shabby

shabbyadjective

tồi tàn

/ˈʃæbi//ˈʃæbi/

Từ "shabby" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • SHA - nghe giống như chữ "sha" trong "shadow"
  • BEE - nghe giống như chữ "bee" trong "bee"
  • AH - nghe giống như chữ "a" trong "father"

Tổng hợp lại, phát âm của "shabby" là: ˈʃæbi (âm nhấn mạnh vào âm đầu)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shabby trong tiếng Anh

Từ "shabby" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa đen:

  • Gì đó có vẻ cũ, lấm lem, bẩn thỉu, và không còn đẹp như lúc mới. (Something that looks worn, dirty, and unattractive.)
    • Ví dụ: "The old armchair was quite shabby, with torn fabric and faded upholstery." (Căn ghế bành cũ đã rất lấm lem, với vải rách và đệm phai màu.)

2. Nghĩa bóng (Thường dùng để miêu tả người hoặc tình cảm):

  • Chết cứng, khó coi, lỗi thời, hoặc không hấp dẫn. (Ugly, worn-out, outdated, or unattractive in a way that suggests someone or something is past its prime.)
    • a. Miêu tả ngoại hình:
      • "He looked rather shabby after the long journey." (Anh ấy trông khá lấm lem sau chuyến đi dài.)
      • "She wore a shabby dress to the party." (Cô mặc một chiếc váy cũ kỹ và lấm lem đến bữa tiệc.)
    • b. Miêu tả tình cảm:
      • "Their relationship had become shabby and distant." (Mối quan hệ của họ đã trở nên tẻ nhạt và xa cách.)
      • "There was a shabby atmosphere in the meeting - everyone seemed unenthusiastic." (Không khí tại cuộc họp rất tồi tệ - tất cả mọi người đều tỏ ra không hứng thú.)

3. Cách sử dụng:

  • Thường dùng để diễn tả sự xuống cấp, cũ kỹ, hoặc không còn được yêu thích.
  • Có sắc thái gợi cảm giác buồn, u ám, hoặc lỗi thời.
  • Có thể dùng để nói về đồ vật, người, hoặc tình cảm.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The old building was in a shabby condition, but the owner was determined to restore it." (Tòa nhà cũ ở tình trạng lụp xụp, nhưng chủ sở hữu quyết tâm trùng tu.)
  • "After years of neglect, the painting had become shabby and faded." (Sau nhiều năm bị bỏ bê, bức tranh đã trở nên lấm lem và phai màu.)
  • "Despite his shabby appearance, he was a kind and generous man." (Mặc dù vẻ ngoài có vẻ lấm lem, anh ấy là một người tốt bụng và hào phóng.)

Lưu ý: "Shabby" thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn so với các từ như "worn" (mòn) hoặc "vintage" (cổ điển) dù cả ba đều liên quan đến đồ vật cũ. "Shabby" gợi ý đến sự xuống cấp, sự thiếu chăm sóc và sự không hấp dẫn hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi dùng "shabby" trong ngữ cảnh miêu tả một ngôi nhà, một người, hay một mối quan hệ?


Bình luận ()