run out là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

run out nghĩa là cạn kiệt, hết. Học cách phát âm, sử dụng từ run out qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ run out

run outverb

cạn kiệt, hết

/rʌn//rʌn/
Định nghĩa & cách phát âm từ run out

Cách phát âm từ "run out" trong tiếng Anh là:

  • run: /rʌn/ (như "run" trong tiếng Việt)
  • out: /aʊt/ (như "out" trong tiếng Việt)

Kết hợp lại, phát âm của "run out" là: /rʌn aʊt/

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ run out trong tiếng Anh

Từ "run out" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Cạn kiệt, hết:

  • Meanings: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Run out" nghĩa là hết một nguồn tài nguyên, lượng vật chất, hoặc sự gì.
  • Examples:
    • "We've run out of milk." (Chúng tôi hết sữa rồi.)
    • "The company ran out of time to finish the project." (Công ty hết thời gian để hoàn thành dự án.)
    • "They ran out of gas." (Họ hết xăng.)
    • "The battery ran out." (Pin hết.)

2. Chạy hết tốc độ, chạy vội vã:

  • Meanings: Trong một số trường hợp, "run out" có nghĩa là chạy hết tốc độ hoặc chạy vội vã, thường trong ngữ cảnh thể thao hoặc khi đang trốn.
  • Examples:
    • "The runner ran out of the stadium." (Vận động viên chạy ra khỏi sân vận động.)
    • "He ran out of the building in a hurry." (Anh ấy chạy ra khỏi tòa nhà vội vã.)

3. (Về máy in) Bỏ trống, không còn giấy:

  • Meanings: Khi nói về máy in, “run out” có nghĩa là hết giấy in.
  • Examples:
    • "The printer ran out of paper." (Máy in hết giấy.)
    • "Don't forget to check if the printer has run out of paper." (Đừng quên kiểm tra xem máy in có hết giấy hay không.)

4. Sử dụng một cách quá mức (thường dùng với các nguồn lực):

  • Meanings: "Run out" cũng có thể ám chỉ việc sử dụng một nguồn lực một cách quá mức, dẫn đến cạn kiệt.
  • Examples:
    • "They ran out of arguments to defend themselves." (Họ chỉ còn những lý lẽ yếu ớt để biện minh cho mình.) - Ở đây, "run out" không mang nghĩa vật chất, mà mang nghĩa hết các cách bảo vệ.

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Cạn kiệt, hết We've run out of milk.
Chạy hết tốc độ He ran out of the building.
Hết giấy in (máy in) The printer ran out of paper.
Sử dụng quá mức They ran out of arguments.

Lưu ý: Khi sử dụng "run out," hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "run out" trong một câu cụ thể?


Bình luận ()