
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
run out nghĩa là cạn kiệt, hết. Học cách phát âm, sử dụng từ run out qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cạn kiệt, hết
Cách phát âm từ "run out" trong tiếng Anh là:
Kết hợp lại, phát âm của "run out" là: /rʌn aʊt/
Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "run out" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Cạn kiệt, hết | We've run out of milk. |
Chạy hết tốc độ | He ran out of the building. |
Hết giấy in (máy in) | The printer ran out of paper. |
Sử dụng quá mức | They ran out of arguments. |
Lưu ý: Khi sử dụng "run out," hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "run out" trong một câu cụ thể?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()