replication là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

replication nghĩa là nhân rộng. Học cách phát âm, sử dụng từ replication qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ replication

replicationnoun

nhân rộng

/ˌreplɪˈkeɪʃn//ˌreplɪˈkeɪʃn/

Từ "replication" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˌplɪˈkeɪʃən

Phát âm chi tiết hơn:

  • rɪ: Giống như "i" trong "bit"
  • plɪ: Giống như "li" trong "light"
  • keɪ: Giống như "kay"
  • ʃən: Giống như "shun" (giọng hơi hạ xuống)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ replication trong tiếng Anh

Từ "replication" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Sao chép, lặp lại (noun):

  • Định nghĩa: Việc sao chép hoặc lặp lại một cái gì đó, thường là dữ liệu, bản sao, hoặc quy trình.
  • Ví dụ:
    • "The database replication system ensures that data is always available on multiple servers." (Hệ thống sao chép cơ sở dữ liệu đảm bảo dữ liệu luôn có sẵn trên nhiều máy chủ.)
    • "The replication of the experiment confirmed the initial findings." (Việc lặp lại thí nghiệm xác nhận kết quả ban đầu.)
    • "He started the process of replication to ensure accuracy." (Anh ấy bắt đầu quá trình sao chép để đảm bảo tính chính xác.)

2. Sao chép (verb):

  • Định nghĩa: Hành động sao chép hoặc lặp lại một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The company decided to replicate its successful marketing campaign in other countries." (Công ty quyết định sao chép chiến dịch tiếp thị thành công của mình ở các quốc gia khác.)
    • "Scientists are working to replicate the results of the previous study." (Các nhà khoa học đang làm việc để sao chép kết quả của nghiên cứu trước đó.)

3. Trong sinh học (noun):

  • Định nghĩa: Quá trình tạo ra nhiều bản sao của một gen hoặc tế bào.
  • Ví dụ: “DNA replication is crucial for cell division." (Sự sao chép DNA là rất quan trọng cho quá trình phân chia tế bào.)

4. Trong khoa học máy tính (noun):

  • Định nghĩa: Quá trình tạo ra một bản sao của một hệ thống dựa trên một hệ thống gốc. Thường dùng để nói về các hệ thống phân tán và chịu lỗi.
  • Ví dụ: "Data replication helps to protect against data loss." (Sao chép dữ liệu giúp bảo vệ chống lại mất dữ liệu.)
  • "Server replication ensures that all servers have the latest updates." (Sao chép máy chủ đảm bảo tất cả các máy chủ đều có các bản cập nhật mới nhất.)

Các dạng từ đồng nghĩa:

  • Copy: Sao chép (thường dùng hơn trong các trường hợp thông thường)
  • Duplicate: Sao chép (thường dùng để chỉ tạo một bản sao giống hệt)
  • Replicate: Sao chép (thường dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “replication”, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "replication" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang nói về công nghệ, khoa học, hay một lĩnh vực khác? Điều này sẽ giúp tôi cung cấp các ví dụ cụ thể hơn và hướng dẫn bạn cách sử dụng từ này một cách chính xác nhất.


Bình luận ()