refusal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

refusal nghĩa là sự từ chối, sự khước từ. Học cách phát âm, sử dụng từ refusal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ refusal

refusalnoun

sự từ chối, sự khước từ

/rɪˈfjuːzl/
Định nghĩa & cách phát âm từ refusal

Từ "refusal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • -ˈfuː-ʒəl
  • (Pronunciation: /ˈrəfjuːʒəl/)

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn chính, rơi vào âm tiết thứ hai (fuː).

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm:

  • rə: âm "r" nhẹ nhàng (như trong tiếng Việt) và "ə" là âm trung (schwa), âm vô thanh rất phổ biến trong tiếng Anh, nghe gần giống như "uh".
  • fuː: âm "f" phát âm như trong tiếng Việt, sau đó là âm "u" ngắn (như trong "but") và âm "ː" biểu thị rằng âm "u" kéo dài.
  • ʒəl: âm "ʒ" nghe giống như "zh" trong từ "measure", sau đó là "l" nhẹ nhàng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ refusal trong tiếng Anh

Từ "refusal" trong tiếng Anh có nghĩa là từ chối, không đồng ý, phản đối. Nó có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng và các ví dụ cụ thể:

1. Dạng danh từ (Noun):

  • Ý nghĩa: Hành động hoặc sự từ chối, việc không đồng ý hoặc phản đối.
  • Ví dụ:
    • "His refusal to cooperate was frustrating." (Hành động từ chối hợp tác của anh ấy thật khiến người ta khó chịu.)
    • "She received a refusal of her loan application." (Cô ấy nhận được từ chối yêu cầu vay vốn.)
    • "The refusal of the prince to marry was legendary." (Sự từ chối của hoàng tử kết hôn là huyền thoại.)

2. Dạng động từ (Verb): to refuse:**

  • Ý nghĩa: Không đồng ý, từ chối, phản đối.
  • Ví dụ:
    • "I refused to answer his question." (Tôi đã từ chối trả lời câu hỏi của anh ấy.)
    • "He refused to leave the building." (Anh ấy từ chối rời khỏi tòa nhà.)
    • "She refused the offer." (Cô ấy từ chối lời đề nghị.)

Các cách sử dụng và sắc thái khác nhau:

  • Formal (Trang trọng): Sử dụng "refusal" khi muốn diễn tả một sự từ chối một cách chính thức, thường trong văn bản hoặc giao tiếp chuyên nghiệp.
  • Informal (Thường ngày): Có thể sử dụng "refusal" hoặc thay thế bằng các từ như "denial", "rejection", "turning down".
  • Specific contexts (Ngữ cảnh cụ thể):
    • Refusal of service: Từ chối cung cấp dịch vụ (ví dụ: "The restaurant's refusal of service was controversial.")
    • Refusal of permission: Từ chối cho phép (ví dụ: "His refusal of permission to enter the building was a serious offense.")
    • Refusal of a request: Từ chối một yêu cầu (ví dụ: "I politely refused his request for help.")

Một vài cụm từ liên quan đến "refusal":

  • Refusal of admission: từ chối vào (ví dụ: từ chối vào cửa hàng)
  • Refusal of responsibility: từ chối chịu trách nhiệm

Tổng kết:

"Refusal" là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện hành động hoặc sự từ chối. Việc hiểu rõ cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ cụ thể trên Google hoặc từ điển tiếng Anh.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào của từ "refusal" không? Ví dụ như cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?

Luyện tập với từ vựng refusal

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. His ______ to sign the contract surprised everyone, as he had initially agreed to the terms.
  2. The manager’s ______ of the proposal was based on budget concerns.
  3. She gave a firm ______ when asked to work overtime without pay.
  4. The committee’s ______ to approve the project was due to ethical concerns.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company’s ____ to compromise led to the breakdown of negotiations.
    a) refusal
    b) rejection
    c) acceptance
    d) hesitation

  2. His ____ of the job offer shocked his colleagues.
    a) refusal
    b) denial
    c) approval
    d) consideration

  3. The teacher’s strict ____ to allow late submissions frustrated some students.
    a) refusal
    b) permission
    c) willingness
    d) reluctance

  4. The court’s ____ to grant bail was based on flight risk.
    a) decision
    b) refusal
    c) agreement
    d) objection

  5. Despite multiple requests, her ____ to share the data remained unchanged.
    a) refusal
    b) rejection
    c) insistence
    d) approval


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "She wouldn’t accept his apology, no matter how many times he begged." (Use "refusal")
  2. "The government’s decision not to fund the project disappointed many researchers." (Use "refusal")
  3. "He declined the invitation, citing prior commitments." (Do not use "refusal")

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. refusal
  2. rejection (nhiễu)
  3. refusal
  4. refusal

Bài tập 2:

  1. a) refusal / b) rejection
  2. a) refusal / b) denial
  3. a) refusal
  4. a) decision / b) refusal
  5. a) refusal / b) rejection

Bài tập 3:

  1. Her refusal to accept his apology persisted, no matter how many times he begged.
  2. The government’s refusal to fund the project disappointed many researchers.
  3. He rejected the invitation, citing prior commitments. (Thay thế bằng "rejected")

Bình luận ()