recalcitrant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

recalcitrant nghĩa là ngoan cố. Học cách phát âm, sử dụng từ recalcitrant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ recalcitrant

recalcitrantadjective

ngoan cố

/rɪˈkælsɪtrənt//rɪˈkælsɪtrənt/

Từ "recalcitrant" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • rɪˈkælkɪtrənt

Phát âm chi tiết hơn:

  • - Giống như chữ "ri" trong "river" (con sông)
  • kælk - Giống như chữ "calc" trong "calculate" (tính toán) + "it" (giọng lên một chút)
  • ɪtrənt - Giống như "it rant" (giọng lên một chút)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ recalcitrant trong tiếng Anh

Từ "recalcitrant" trong tiếng Anh có nghĩa là khó đòi, ương bướng, không chịu hợp tác, chống đối, phản kháng. Nó thường được dùng để mô tả một người, đặc biệt là trẻ em, có xu hướng từ chối tuân theo, làm theo ý mình, hoặc không hợp tác khi được yêu cầu.

Dưới đây là cách sử dụng từ "recalcitrant" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả tính cách của một người:

  • Ví dụ: "The recalcitrant toddler refused to eat his vegetables." (Đứa trẻ ương bướng bỉnh từ chối ăn rau.)
  • Ví dụ: "He was a recalcitrant student, always challenging the teacher's instructions." (Anh ấy là một học sinh ương bướng bỉnh, luôn thách thức lời hướng dẫn của giáo viên.)
  • Ví dụ: "Her recalcitrant attitude made it difficult to work with her on the project." (Tư thế ương bướng bỉnh của cô ấy khiến việc làm dự án với cô ấy trở nên khó khăn.)

2. Mô tả hành vi hoặc phản ứng:

  • Ví dụ: "The crowd's recalcitrant response to the proposal demonstrated their disapproval." (Phản ứng phản kháng của đám đông đối với đề xuất thể hiện sự không đồng tình của họ.)
  • Ví dụ: "The non-cooperation of the workers was a recalcitrant factor contributing to the delays." (Sự không hợp tác của công nhân là một yếu tố phản kháng góp phần gây ra sự chậm trễ.)

3. (Ít phổ biến hơn) Trong chính trị hoặc ngoại giao:

  • Ví dụ: "The government faced recalcitrant opposition from some members of parliament." (Chính phủ phải đối mặt với sự phản đối phản kháng từ một số thành viên quốc hội.)

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa có thể được sử dụng thay thế cho "recalcitrant":

  • Stubborn
  • Defiant
  • Willful
  • Ungrateful
  • Insubordinate
  • Noncompliant

Lưu ý: "Recalcitrant" thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự chống đối và không tuân thủ.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tra cứu thêm trên các từ điển uy tín như Oxford Learner’s Dictionaries hoặc Merriam-Webster.

Bạn có muốn tôi cho bạn một ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ này trong một câu phức tạp không?


Bình luận ()