racing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

racing nghĩa là cuộc đua. Học cách phát âm, sử dụng từ racing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ racing

racingnoun

cuộc đua

/ˈreɪsɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ racing

Từ "racing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈreɪsɪŋ/
  • Phát âm gần đúng: ray-sing
    • Ray: Giống như phát âm chữ "ray" trong "ray of sunshine"
    • Sing: Giống như phát âm chữ "sing" trong "I sing a song"

Lưu ý:

  • Âm "i" trong "racing" có phần ngắn và nhẹ.
  • Âm cuối "ng" thường được ngọng nhẹ, không kéo dài.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ racing trong tiếng Anh

Từ "racing" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Dạng tính từ (adjective):

  • Định nghĩa: Tức là "đang chạy nhanh, tốc độ nhanh" hoặc "tập trung vào việc đua".
  • Ví dụ:
    • "The racing cars zoomed around the track." (Các xe đua phóng nhanh trên đường đua.)
    • "He’s a racing driver with a lot of experience." (Anh ấy là một tay đua xe chuyên nghiệp với nhiều kinh nghiệm.)
    • "They enjoyed watching the racing horses." (Họ thích xem các con ngựa đua.)

2. Dạng động từ (verb):

  • Định nghĩa: Chạy đua, đua xe.
  • Ví dụ:
    • "I race cars for fun." (Tôi đua xe để vui.)
    • "They race motorcycles every weekend." (Họ đua xe máy vào mỗi cuối tuần.)
    • "He’s racing against the clock to finish the project." (Anh ấy đang chạy đua với thời gian để hoàn thành dự án.)

3. Dạng danh từ (noun):

  • Định nghĩa:
    • Đua xe: Một loại hình thể thao mà các tay đua chạy xe ở tốc độ cao để giành chiến thắng.
    • Hành động chạy đua: Hành động chạy đua xe hoặc chạy nhanh một cách đột ngột.
  • Ví dụ:
    • "Formula 1 is a popular form of racing." (Công thức 1 là một hình thức đua xe phổ biến.)
    • "The kids were racing down the street." (Những đứa trẻ đang chạy xuống phố.)

4. "Racing" như một phần của cụm từ:

  • Racing stripes: Dây kẻ ngang (thường trên xe hơi hoặc mũ) biểu thị tốc độ và sự thể thao.
  • Racing heart: Tim đập nhanh, thường do sợ hãi hoặc kích thích.

Lưu ý:

  • "Race""racing" thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "racing" thường mang ý nghĩa tập trung vào việc đang hoặc liên quan đến việc đua xe.
  • "Race" thường dùng để chỉ một sự kiện đua xe cụ thể.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "racing", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "racing" như thế nào, hãy cho tôi biết!

Luyện tập với từ vựng racing

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The sound of engines roaring signaled the start of the car ______.
  2. Her heart was ______ with excitement as she approached the finish line.
  3. The company is ______ to meet the deadline for the new project.
  4. He enjoys the adrenaline rush from extreme sports like skydiving and ______.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The ______ industry has seen significant technological advancements in recent years.
    a) racing
    b) gambling
    c) farming
    d) debating

  2. Which activities are considered high-speed?
    a) chess
    b) racing
    c) marathon running
    d) horse racing

  3. She felt her pulse ______ as the competition intensified.
    a) slowing
    b) racing
    c) freezing
    d) vibrating

  4. The team is ______ against time to finalize the proposal.
    a) walking
    b) racing
    c) dancing
    d) singing

  5. Which term refers to competitive speed events?
    a) jogging
    b) sprinting
    c) rushing
    d) racing


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The cyclist moved very quickly to overtake his opponents.
    Rewrite: ______

  2. Original: She felt extremely nervous before the competition.
    Rewrite: ______

  3. Original: The company is working urgently to launch the product.
    Rewrite: ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. racing
  2. racing
  3. rushing (nhiễu)
  4. racing

Bài 2:

  1. a) racing
  2. b) racing, d) horse racing
  3. b) racing
  4. b) racing
  5. d) racing

Bài 3:

  1. The cyclist was racing to overtake his opponents.
  2. Her heart was racing before the competition.
  3. The company is scrambling (nhiễu - thay thế bằng từ khác) to launch the product.

Bình luận ()