
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
racing nghĩa là cuộc đua. Học cách phát âm, sử dụng từ racing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cuộc đua
Từ "racing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "racing" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "racing", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "racing" như thế nào, hãy cho tôi biết!
The ______ industry has seen significant technological advancements in recent years.
a) racing
b) gambling
c) farming
d) debating
Which activities are considered high-speed?
a) chess
b) racing
c) marathon running
d) horse racing
She felt her pulse ______ as the competition intensified.
a) slowing
b) racing
c) freezing
d) vibrating
The team is ______ against time to finalize the proposal.
a) walking
b) racing
c) dancing
d) singing
Which term refers to competitive speed events?
a) jogging
b) sprinting
c) rushing
d) racing
Original: The cyclist moved very quickly to overtake his opponents.
Rewrite: ______
Original: She felt extremely nervous before the competition.
Rewrite: ______
Original: The company is working urgently to launch the product.
Rewrite: ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()