prosecute là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prosecute nghĩa là truy tố. Học cách phát âm, sử dụng từ prosecute qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prosecute

prosecuteverb

truy tố

/ˈprɒsɪkjuːt//ˈprɑːsɪkjuːt/

Từ "prosecute" (phát âm hành động truy tố, buộc tội) có cách phát âm như sau:

  • PRŌ-sek-yuْت

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • PRŌ - phát âm gần giống "pro" trong "program" nhưng kéo dài hơn, có phần "r" hơi rõ.
  • sek - phát âm như "sek" trong "secret".
  • yuْت - phát âm như "yoot" trong "you".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hi vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ prosecute trong tiếng Anh

Từ "prosecute" trong tiếng Anh có nghĩa là tống đạt truy tố, đưa ra kiện, hoặc theo đuổi một vụ án hình sự. Nó thường được sử dụng bởi các cơ quan thực thi pháp luật (như công tố viên, luật sư công tố) để bắt đầu và tiến hành một vụ kiện tụng hình sự.

Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết, kèm theo ví dụ:

1. Dùng trong ngữ cảnh pháp lý (phổ biến nhất):

  • "The prosecutor will prosecute the suspect for robbery." (Luật sư công tố sẽ truy tố nghi phạm về tội trộm cắp.)
  • "The government is prosecuting the CEO for fraud." (Chính phủ đang truy tố giám đốc điều hành vì tội lừa đảo.)
  • "The case was prosecuted successfully, resulting in a conviction." (Vụ án đã được truy tố thành công, dẫn đến bản kết tội.)

2. Dùng theo nghĩa rộng hơn (ít phổ biến hơn):

  • "They are prosecuting a long battle against corruption." (Họ đang đấu tranh chống lại tham nhũng, có thể hiểu theo nghĩa "đưa ra kiện tụng" hoặc "bắt đầu một cuộc chiến pháp lý"). Ở đây, "prosecute" được dùng để chỉ một quá trình dài, liên tục của các hành động pháp lý và chính trị.

3. Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp:

  • "To prosecute someone/something": (Truy tố ai đó/cái gì đó)
  • "To prosecute a case": (Truy tố một vụ án)
  • "The court will prosecute the defendant": (Tòa án sẽ truy tố bị cáo)

4. Những từ liên quan:

  • Prosecutor (luật sư công tố, người truy tố): Người đại diện cho chính phủ để truy tố vụ án.
  • Defendant (bị cáo): Người bị buộc tội.
  • Indictment (văn bản truy tố): Tài liệu chính thức cáo buộc một người về một tội phạm.
  • Charge (bị buộc tội): Tội phạm mà một người bị cáo buộc.

Tóm lại: "Prosecute" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực pháp luật, thường liên quan đến việc đưa một vụ án hình sự ra tòa.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "prosecute" trong một ngữ cảnh nào đó? Ví dụ, bạn muốn biết cách nó được sử dụng trong một bài báo, một bộ phim, hay một đoạn hội thoại?

Các từ đồng nghĩa với prosecute


Bình luận ()