probably là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

probably nghĩa là hầu như chắc chắn. Học cách phát âm, sử dụng từ probably qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ probably

probablyadverb

hầu như chắc chắn

/ˈprɒbəbli/
Định nghĩa & cách phát âm từ probably

Từ "probably" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • pro – /ˈprɑːb(ə)li/ (âm "pro" giống như "pro" trong "problem")
  • ba – /ˈbæ/ (âm "ba" giống như "ba" trong "ball")
  • bly – /bli/ (âm "bly" giống như "bli" trong "blue")

Tổng hợp: /ˈprɑːb(ə)li/ (gần đúng: prɒb-ə-bli)

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ probably trong tiếng Anh

Từ "probably" trong tiếng Anh là một từ hữu ích để diễn tả mức độ chắc chắn thấp hơn "certainly" hoặc "definitely". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • "Probably" có nghĩa là "có lẽ", "khả năng cao", "có lẽ vậy". Nó cho biết bạn không chắc chắn 100% về điều gì đó, nhưng bạn tin rằng nó có khả năng xảy ra.

2. Cấu trúc và cách sử dụng:

  • Trước động từ (Verb):
    • "I probably will go to the party." (Tôi có lẽ sẽ đi dự tiệc.)
    • "She probably likes coffee." (Cô ấy có lẽ thích cà phê.)
  • Sau các trạng từ tình huống (Adverb of Time/Place):
    • "We probably arrive at 6 pm." (Chúng tôi có lẽ đến lúc 6 giờ tối.)
    • "It probably used to be a school." (Nó có lẽ từng là một trường học.)
  • Sau các tính từ mô tả mức độ (Adjective):
    • "The movie was probably boring." (Bộ phim có lẽ rất chán.)
    • "He's probably tired after work." (Anh ấy có lẽ mệt sau giờ làm việc.)
  • Trong câu hỏi (Question):
    • "Probably he's busy, isn't he?" (Có lẽ anh ấy bận, phải không?)

3. Mức độ chắc chắn:

  • "Probably" biểu thị mức độ chắc chắn trung bình. Nó mạnh hơn "maybe" (có thể), nhưng yếu hơn "certainly" (chắc chắn) hoặc "definitely" (chắc chắn).
  • Bạn có thể điều chỉnh mức độ chắc chắn bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa:
    • More likely: Khả năng cao hơn
    • Likely: Khả năng cao
    • Possibly: Có thể
    • Maybe: Có thể

4. Ví dụ minh họa:

  • "It's probably raining outside." (Có lẽ đang mưa bên ngoài.) (Bạn không chắc chắn 100%, nhưng bạn có thể nghe thấy tiếng mưa.)
  • "He's probably studying for his exam." (Anh ấy có lẽ đang ôn thi.) (Bạn đoán là anh ấy đang ôn thi vì anh ấy thường làm vậy vào thời điểm này.)

5. Lưu ý:

  • Sử dụng "probably" khi bạn không có đủ bằng chứng để chắc chắn về điều gì đó.
  • Đừng lạm dụng từ "probably" khi bạn thực sự tin rằng một điều gì đó chắc chắn xảy ra.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng "probably" không? Ví dụ: so sánh với các từ tương tự, hoặc sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?

Luyện tập với từ vựng probably

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The latest research suggests that global temperatures will _______ rise by 1.5°C by 2050.
  2. She _______ forgot about the meeting because she didn’t check her calendar.
  3. The project deadline is tight, but we’ll _______ finish everything on time if we work efficiently.
  4. His explanation was unclear, so I ______ misunderstood his point (not "probably").

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The results of the experiment are inconclusive, but we can ______ assume the hypothesis is correct.
    A) probably
    B) possibly
    C) definitively
    D) rarely

  2. Due to budget cuts, the company will ______ delay the product launch.
    A) certainly
    B) likely
    C) probably
    D) never

  3. If traffic isn’t too bad, I’ll ______ arrive by 6 PM.
    A) probably
    B) hardly
    C) absolutely
    D) sometimes

  4. The team ______ needs more data before making a final decision (not "probably").
    A) clearly
    B) probably
    C) merely
    D) essentially

  5. He ______ didn’t attend the workshop because of a scheduling conflict (not "probably").
    A) presumably
    B) probably
    C) obviously
    D) seldom


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: It’s very likely that the new policy will be implemented next month.
    → Rewrite using "probably":


  2. Original: The flight might be delayed due to bad weather.
    → Rewrite using "probably":


  3. Original: She is almost certain to win the competition.
    → Rewrite without using "probably":



Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. probably
  2. probably
  3. probably
  4. likely / completely (hoặc từ khác phù hợp ngữ cảnh)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. A) probably, B) possibly
  2. B) likely, C) probably
  3. A) probably
  4. A) clearly / D) essentially (không chọn "probably")
  5. A) presumably / C) obviously (không chọn "probably")

Bài 3: Viết lại câu

  1. The new policy will probably be implemented next month.
  2. The flight will probably be delayed due to bad weather.
  3. She is very likely to win the competition. (Hoặc: She will almost certainly win.)

Bình luận ()