possibly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

possibly nghĩa là có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được. Học cách phát âm, sử dụng từ possibly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ possibly

possiblyadverb

có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được

/ˈpɒsɪbli/
Định nghĩa & cách phát âm từ possibly

Từ "possibly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • pohs-i-bəl-ee

Phần gạch đầu dòng (ˈpɒsɪbəli) chỉ ra cách nhấn nhá.

Cụ thể:

  • pohs: Phát âm giống như "pos" trong "post"
  • i: Phát âm ngắn, giống như âm "i" trong "bit"
  • bəl: Phát âm giống như "bull" nhưng ngắn hơn và kết thúc bằng "l"
  • ee: Phát âm giống như "ee" trong "see"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ possibly trong tiếng Anh

Từ "possibly" trong tiếng Anh có nghĩa là "có thể", "có lẽ", "có khả năng". Nó thường được sử dụng để diễn tả một điều gì đó không chắc chắn, có một khả năng nhất định xảy ra. Dưới đây là cách sử dụng từ "possibly" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong câu khẳng định:

  • Possibly, it will rain later. (Có lẽ, sẽ có mưa muộn.)
  • He possibly has a cold. (Có lẽ anh ấy bị cảm.)
  • She possibly forgot to call. (Có lẽ cô ấy đã quên gọi.)

2. Kết nối hai mệnh đề bằng "and":

  • I was going to the store, possibly to buy some milk. (Tôi định đi đến cửa hàng, có lẽ để mua một ít sữa.)
  • He knows the answer, possibly because he read it in a book. (Anh ấy biết câu trả lời, có lẽ vì anh ấy đã đọc nó trong sách.)

3. Trong câu phủ định:

  • Possibly it wasn't my fault. (Có lẽ không phải tôi là người có lỗi.)
  • He didn’t go to the party, possibly because he was tired. (Anh ấy không đến bữa tiệc, có lẽ vì anh ấy mệt.)

4. Trong câu hỏi:

  • Possibly you are right. (Có lẽ bạn nói đúng.)
  • Possibly is there another way? (Có lẽ có một cách khác?)

Lưu ý:

  • "Possibly" thường đi kèm với các từ chỉ khả năng như "maybe", "perhaps", "probably" nhưng mang sắc thái mềm mại và ít chắc chắn hơn "probably".
  • "Possibly" thường được sử dụng để diễn tả một khả năng phần nào, không phải là sự chắc chắn.

Ví dụ thêm:

  • "The weather is possibly going to change, so we should bring an umbrella." (Thời tiết có thể thay đổi, chúng ta nên mang ô.)
  • "He possibly won't be able to come to the meeting." (Có lẽ anh ấy sẽ không thể tham dự cuộc họp.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "possibly" trong tiếng Anh!

Luyện tập với từ vựng possibly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Given the rising costs, we must __________ reconsider our budget strategy.
  2. His explanation was __________ the most convincing one among all proposals.
  3. The team worked hard to __________ complete the project before the deadline.
  4. She might __________ attend the meeting if her schedule allows.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Due to unpredictable weather, the event could __________ be postponed.
    a) likely
    b) possibly
    c) certainly
    d) hardly

  2. The new software update will __________ improve system efficiency.
    a) probably
    b) potentially
    c) possibly
    d) rarely

  3. Their proposal __________ addresses the issue, but further testing is needed.
    a) possibly
    b) slightly
    c) barely
    d) never

  4. The manager suggested that the problems were __________ caused by human error.
    a) simply
    b) possibly
    c) merely
    d) mostly

  5. Without evidence, we cannot __________ confirm his theory.
    a) necessarily
    b) possibly
    c) definitively
    d) partially


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "There is a chance that the shipment will arrive late."
    Rewrite: _____________________________________________.

  2. Original: "She may not finish the report by tomorrow."
    Rewrite: _____________________________________________.

  3. Original: "The results could be affected by external factors."
    Rewrite: _____________________________________________.


Đáp án

Bài tập 1: Điền từ

  1. possibly
    Câu hoàn chỉnh: Given the rising costs, we must possibly reconsider our budget strategy.
  2. possibly
    Câu hoàn chỉnh: His explanation was possibly the most convincing one among all proposals.
  3. fully (nhiễu — từ thay thế hợp lý)
    Câu hoàn chỉnh: The team worked hard to fully complete the project before the deadline.
  4. possibly
    Câu hoàn chỉnh: She might possibly attend the meeting if her schedule allows.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. b) possibly
  2. b) potentially, c) possibly (cả hai đều đúng)
  3. a) possibly, b) slightly (cả hai đều đúng, nhưng "possibly" phù hợp hơn với ngữ cảnh học thuật)
  4. b) possibly
  5. c) definitively (nhiễu — từ thay thế phù hợp hơn trong ngữ cảnh phủ định)

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The shipment will possibly arrive late.
  2. She might possibly not finish the report by tomorrow.
  3. The results could potentially be affected by external factors. (Không dùng "possibly")


Bình luận ()