podium là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

podium nghĩa là bục giảng. Học cách phát âm, sử dụng từ podium qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ podium

podiumnoun

bục giảng

/ˈpəʊdiəm//ˈpəʊdiəm/
Định nghĩa & cách phát âm từ podium

Cách phát âm từ "podium" trong tiếng Anh như sau:

  • podium (/ˈpɒdiəm/)

Phần chia âm tiết là: po-di-um

  • po - phát âm giống như "po" trong tiếng Việt (nhưng hơi ngắn và rõ ràng hơn)
  • di - phát âm giống như "dee" (như trong chữ "die")
  • um - phát âm giống như "uhm" (giọng kéo dài nhẹ nhàng)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ podium trong tiếng Anh

Từ "podium" trong tiếng Anh có nghĩa là bục, bàn đứng hoặc bậc - thường là bục nơi người chiến thắng hoặc người được vinh danh sẽ đứng để nhận giải thưởng hoặc phát biểu.

Dưới đây là cách sử dụng từ "podium" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong các sự kiện thể thao, giải thưởng, cuộc thi:

  • "The athletes waited nervously on the podium for their awards." (Các vận động viên đã chờ đợi đầy Nervous trên bục để nhận giải thưởng của mình.)
  • "She stood proudly on the podium, holding her gold medal." (Cô ấy đứng kiêu hãnh trên bục, giữ chiếc huy chương vàng của mình.)
  • "The winning team climbed onto the podium to celebrate their victory." (Đội vô địch leo lên bục để ăn mừng chiến thắng.)

2. Trong các sự kiện chính trị, văn hóa, xã hội:

  • "He delivered a powerful speech from the podium." (Ông đã phát biểu mạnh mẽ từ bục.)
  • "The president addressed the nation from the podium in the Rose Garden." (Tổng thống đã nói chuyện với quốc gia từ bục trong khu vườn Rose.)

3. Sử dụng một cách ẩn dụ (Figurative Language):

  • "She's on the podium of success." (Cô ấy đang đứng trên bục thành công – nghĩa là cô ấy đang trên đà thành công.) - Cụm từ này không dùng phổ biến lắm, thường dùng "at the forefront" (ở vị trí dẫn đầu) thay thế.

Lưu ý:

  • "Podium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "chân của một con quạ" (foot of a crow), vì hình dáng của bục thường giống như chân quạ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "podium" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?

Các từ đồng nghĩa với podium


Bình luận ()