paraphrase là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

paraphrase nghĩa là diễn giải. Học cách phát âm, sử dụng từ paraphrase qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ paraphrase

paraphraseverb

diễn giải

/ˈpærəfreɪz//ˈpærəfreɪz/

Từ "paraphrase" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

Phân tích chi tiết:

  • pa: Phát âm giống như từ "pa" trong "father".
  • rə: Phát âm giống như "uh" rất ngắn, giống như âm "uh" trong "about".
  • ˈfreɪz: Phần này là trọng âm, phát âm như "freize" (như "freeze" nhưng không có âm "z").

Mẹo:

  • Chú ý vào âm "r" ở giữa, nó khá đặc trưng cho từ này.
  • Đảm bảo phát âm "uh" ở phần "rə" một cách ngắn gọn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ paraphrase trong tiếng Anh

Từ "paraphrase" trong tiếng Anh có nghĩa là diễn giải lại, tóm tắt lại hoặc diễn đạt lại một đoạn văn bản hoặc ý tưởng bằng những từ ngữ khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu. Nó không chỉ đơn thuần là dịch sang một ngôn ngữ khác, mà là tái cấu trúc lại câu để làm cho nó dễ hiểu hơn, phù hợp với ngữ cảnh hoặc phong cách bạn muốn sử dụng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "paraphrase" và một số ví dụ:

1. Cách sử dụng:

  • Trong văn bản viết: Bạn có thể sử dụng "paraphrase" để tránh đạo văn (plagiarism) khi sử dụng ý tưởng của người khác. Thay vì sao chép trực tiếp, bạn sẽ paraphrase ý tưởng đó để thể hiện sự hiểu biết và linh hoạt trong cách sử dụng thông tin.
  • Trong giao tiếp hàng ngày: Bạn có thể paraphrase để đảm bảo rằng bạn hiểu đúng ý một người hoặc để giải thích một khái niệm phức tạp một cách dễ hiểu hơn.
  • Trong học tập: Việc paraphrase là một kỹ năng quan trọng để giúp bạn hiểu sâu hơn về một văn bản và thể hiện sự hiểu biết của mình một cách rõ ràng.

2. Ví dụ:

  • Original sentence: "The rapid advancements in technology have significantly impacted the way people communicate."
  • Paraphrase 1: "Technology's quick development has dramatically changed how people interact."
  • Paraphrase 2: "Modern technology has brought about major shifts in the methods we use to communicate."
  • Paraphrase 3: "Because of the fast pace of technological change, communication has been transformed."

Lưu ý quan trọng khi paraphrase:

  • Giữ nguyên ý nghĩa: Điều quan trọng nhất là paraphrase phải giữ lại ý nghĩa gốc của đoạn văn bản.
  • Thay đổi từ ngữ: Sử dụng từ ngữ khác, nhưng vẫn đảm bảo sự chính xác và rõ ràng.
  • Thay đổi cấu trúc câu: Sử dụng các cấu trúc câu khác nhau để tái cấu trúc ý tưởng.
  • Không sao chép trực tiếp: Tránh sao chép trực tiếp bất kỳ phần nào của đoạn văn bản gốc.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, đây là một vài câu hỏi bạn có thể tự hỏi mình khi paraphrase:

  • "Ý chính của đoạn văn bản này là gì?"
  • "Tôi có thể diễn đạt lại ý này bằng những từ ngữ nào?"
  • "Tôi có thể thay đổi cấu trúc câu để diễn đạt ý này một cách khác không?"

Bạn có thể tìm kiếm thêm thông tin về "paraphrasing techniques" để học hỏi các kỹ thuật paraphrase hiệu quả hơn.

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "paraphrase" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Các từ đồng nghĩa với paraphrase


Bình luận ()