outspoken là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

outspoken nghĩa là thẳng thắn. Học cách phát âm, sử dụng từ outspoken qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ outspoken

outspokenadjective

thẳng thắn

/aʊtˈspəʊkən//aʊtˈspəʊkən/

Từ "outspoken" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • out - giống như phát âm trong từ "out" (ra ngoài)
  • spoken - giống như phát âm từ "spoken" (nói)

Vậy, khi ghép lại, nó được phát âm là: ˈaʊtˌspɔːkən

(Lưu ý: /ˈaʊtˌspɔːkən/ là phiên âm gần đúng, có thể khác nhau tùy theo giọng địa phương.)

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ outspoken trong tiếng Anh

Từ "outspoken" trong tiếng Anh có nghĩa là bộc trực, nói thẳng, không ngần ngại bày tỏ ý kiến. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Định nghĩa:

  • Outspoken: (adj.) Bộc trực, thẳng thắn, không ngại ngùng nói ra những suy nghĩ, cảm xúc của mình, thường là ý kiến mạnh mẽ hoặc trái ngược với quan điểm chung.

2. Cách sử dụng:

  • Mô tả người: Bạn có thể dùng "outspoken" để miêu tả một người có tính cách dám nói thẳng, không ngại chia sẻ quan điểm của mình, có thể là những quan điểm khác biệt hoặc gây tranh cãi.

    • Example: "She is an outspoken critic of the government's policies." (Cô ấy là một nhà phê bình bộc trực về chính sách của chính phủ.)
    • Example: "He's always been an outspoken advocate for environmental protection." (Anh ấy luôn là một người ủng hộ bộc trực cho bảo vệ môi trường.)
  • Mô tả hành động: Bạn cũng có thể dùng "outspoken" để mô tả một hành động nói hoặc hành động bộc lộ ý kiến một cách thẳng thắn.

    • Example: "The politician gave an outspoken condemnation of the violence." (Nhà chính trị đưa ra một lời lên án bộc trực về bạo lực.)
    • Example: "The company's outspoken response to the criticism drew widespread attention." (Câu trả lời bộc trực của công ty đối với sự chỉ trích đã thu hút sự chú ý rộng rãi.)

3. Phụ âm tăng cường:

  • Overly outspoken: (quá bộc trực – thường mang ý nghĩa tiêu cực) Nói quá nhiều và quá thẳng thắn, có thể gây khó chịu hoặc làm tổn thương người khác.
    • Example: "His overly outspoken comments offended many people." (Những lời bình luận quá bộc trực của anh ấy đã làm tổn thương nhiều người.)

4. Liên tưởng:

  • Outspokenness: (n.) Tính bộc trực, sự thẳng thắn.
    • Example: "Her outspokenness is admired by many." (Tính bộc trực của cô ấy được nhiều người ngưỡng mộ.)

Tóm lại: Từ "outspoken" là một cách tuyệt vời để mô tả một người hoặc hành động thẳng thắn, không ngần ngại bày tỏ ý kiến của mình. Tuy nhiên, cần lưu ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu đúng sắc thái nghĩa của từ này.

Bạn có thể thử tìm một vài ví dụ khác trong các bài báo, sách hoặc các tình huống giao tiếp để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này trong thực tế nhé!


Bình luận ()