opposite là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

opposite nghĩa là đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện. Học cách phát âm, sử dụng từ opposite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ opposite

oppositeadjective

đối nhau, ngược nhau, trước mặt, đối diện

/ˈɒpəzɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ opposite

Từ "opposite" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɒp.ə.ʒɪt

Phần gạch dưới (ˈ) biểu thị dấu nhấn, thường rơi vào âm tiết đầu tiên.

  • ɒ - Âm "o" ngắn, giống như trong từ "hot"
  • - Âm "pa" rất nhanh, gần như kết hợp thành một âm
  • ʒɪt - Âm "zit", tương tự như cách phát âm chữ "zit" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ opposite trong tiếng Anh

Từ "opposite" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến khái niệm đối lập, ngược lại. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Chỉ vị trí vật lý:

  • Ý nghĩa: Chỉ vị trí nằm ngược chiều hoặc đối diện với một điểm nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The opposite side of the street is a supermarket." (Cái bên kia đường là một siêu thị.)
    • "The opposite direction is to the left." (Hướng ngược lại là bên trái.)

2. Chỉ khái niệm đối lập:

  • Ý nghĩa: Chỉ một khái niệm hoặc ý tưởng nằm hoàn toàn ngược lại với một khái niệm khác.
  • Ví dụ:
    • "Black is the opposite of white." (Đen là đối lập của trắng.)
    • "Good is the opposite of bad." (Tốt là đối lập của xấu.)
    • "Happiness is the opposite of sadness." (Sự hạnh phúc là đối lập của sự buồn bã.)
    • "He’s a quiet person, his opposite is a loud and outgoing one." (Anh ấy là người khá khắn, đối lập với anh ấy là người ồn ào và thích giao lưu.)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • "Opposite of...": Thường được dùng để hỏi hoặc nêu ra khái niệm đối lập của một cái gì đó.

    • "What’s the opposite of 'up'?" (Đối lập của “lên” là gì?)
    • "The opposite of laziness is diligence." (Đối lập của sự lười biếng là sự chăm chỉ.)
  • "Opposite pole": Trong vật lý, chỉ hai cực của một vật điện (cực dương và cực âm).

4. Trong các câu viết phức tạp hơn:

  • Cấu trúc: "The [noun] opposite to [noun] is [noun]." (Chủ ngữ đối lập với chủ ngữ là... là...)
    • "The reason opposite to his anger was fear." (Lý do đối lập với sự tức giận của anh ấy là sợ hãi.)

Lưu ý:

  • "Contrary to""opposite to" có thể được dùng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng "opposite to" thường được sử dụng cho những điều đối lập trực tiếp và rõ ràng hơn. "Contrary to" thường dùng để chỉ đi ngược lại với một quy tắc, sự mong đợi, hoặc một tình hình.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "opposite", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi một tình huống cụ thể để tôi có thể giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác nhất.

Thành ngữ của từ opposite

your opposite number
(informal)a person who does the same job as you in another organization
  • The Foreign Secretary is currently having talks with his opposite number in the White House.
the opposite sex
the other sex
  • He found it difficult to talk to members of the opposite sex.
pull in different/opposite directions
to have different aims that cannot be achieved together without causing problems
  • There are different considerations, often pulling in different directions.

Bình luận ()