
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
opposite nghĩa là đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện. Học cách phát âm, sử dụng từ opposite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đối nhau, ngược nhau, trước mặt, đối diện
Từ "opposite" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch dưới (ˈ) biểu thị dấu nhấn, thường rơi vào âm tiết đầu tiên.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "opposite" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến khái niệm đối lập, ngược lại. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:
"Opposite of...": Thường được dùng để hỏi hoặc nêu ra khái niệm đối lập của một cái gì đó.
"Opposite pole": Trong vật lý, chỉ hai cực của một vật điện (cực dương và cực âm).
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "opposite", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi một tình huống cụ thể để tôi có thể giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác nhất.
The word "antonym" refers to a word that means the:
a) same
b) opposite
c) synonym
d) example
Which of these pairs are true opposites?
a) Heavy – Light
b) Happy – Joyful
c) Fast – Quick
d) Ancient – Modern
In the sentence "The results were entirely __________ to our expectations," the correct word is:
a) similar
b) opposite
c) identical
d) parallel
The prefix "anti-" often indicates something that is:
a) supportive
b) opposite
c) neutral
d) exaggerated
Which word does NOT fit the context? "Her opinion was __________ to his, but they respected each other."
a) contrary
b) opposite
c) aligned
d) opposed
Original: The two buildings face each other across the square.
Rewrite: The two buildings are __________ each other on the square.
Original: His interpretation was the reverse of what the author intended.
Rewrite: His interpretation was __________ to what the author intended.
Original: The data contradicts the initial hypothesis.
Rewrite (without "opposite"): The data __________ the initial hypothesis.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()