oddly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

oddly nghĩa là kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số). Học cách phát âm, sử dụng từ oddly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ oddly

oddlyadverb

kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)

/ˈɒdli/
Định nghĩa & cách phát âm từ oddly

Từ "oddly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɒd.li

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nghĩa là phần này được nói to và mạnh hơn.

Cụ thể, từng âm tiết được phát âm như sau:

  • ɒ (âm 'ô' gần như 'o' trong "hot")
  • d (như âm 'd' trong "dog")
  • li (như âm 'li' trong "light")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ oddly trong tiếng Anh

Từ "oddly" là một cách diễn đạt rất thú vị trong tiếng Anh, nó mang nghĩa là "bất thường", "cực kỳ", "đáng ngờ" nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với "weirdly" hoặc "strangely". Dưới đây là cách sử dụng từ "oddly" một cách hiệu quả:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • "Oddly" có nghĩa là "bất thường", "không thông thường", "không bình thường". Nó dùng để mô tả một điều gì đó khiến bạn cảm thấy nó khác biệt, không quen thuộc hoặc có thể hơi kỳ lạ.

2. Cấu trúc và cách sử dụng:

  • Oddly: Dùng như một trạng từ để mô tả một hành động, tình huống hoặc trạng thái.
  • Oddly enough / Oddly enough, ...: Cấu trúc này thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên về một sự kiện hoặc tình huống bất thường.
  • Oddly enough, he agreed. (Thật kỳ lạ, anh ấy đồng ý.)
  • Oddly, the rain started when we reached the park. (Bất ngờ, trời bắt đầu mưa khi chúng ta đến công viên.)

3. Ví dụ sử dụng trong câu:

  • "Oddly enough, I find comfort in thunderstorms." (Bất kỳ lý do gì, tôi lại thấy thoải mái trong những trận bão.) - Đây là một ví dụ về sự ngạc nhiên và điều đáng chú ý.
  • "He oddly avoided my gaze." (Anh ấy kỳ lạ/bất thường là tránh ánh mắt tôi.) – Diễn tả một hành động đáng chú ý, có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc cần lý giải.
  • "The cake smelled oddly of lavender." (Bánh có mùi kỳ lạ/bất thường của oải hương.) - Ẩn ý là mùi oải hương không thông thường trong bánh.
  • "Oddly, I was feeling energetic despite not sleeping well." (Bất kỳ lý do gì, tôi lại cảm thấy tràn đầy năng lượng dù không ngủ đủ giấc.) - Thể hiện một sự mâu thuẫn bất thường.
  • "Oddly enough, the traffic was light today." (Bất ngờ, hôm nay giao thông khá thông thoáng.)

4. So sánh với các từ đồng nghĩa:

Từ Ý nghĩa chính Sắc thái
Weirdly kỳ lạ, khó hiểu mạnh, đáng lo
Strangely bất thường, vô lý mạnh, đáng lo
Oddly bất thường, khách quan nhẹ nhàng, ngạc nhiên
Unexpectedly bất ngờ chung chung

5. Lưu ý:

  • "Oddly" thường được sử dụng trong những tình huống mà bạn muốn thể hiện sự ngạc nhiên hoặc không tin vào điều đang xảy ra.
  • Nó thường không mang nhiều ý nghĩa tiêu cực như "weirdly" hoặc "strangely".

Tóm lại, "oddly" là một lựa chọn tốt khi bạn muốn mô tả một điều bất thường một cách nhẹ nhàng, ngạc nhiên hoặc có phần hài hước.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ sử dụng "oddly" trong các ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: trong một câu chuyện, một đoạn hội thoại, hoặc trong một chủ đề cụ thể?


Bình luận ()