
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
oddly nghĩa là kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số). Học cách phát âm, sử dụng từ oddly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
Từ "oddly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nghĩa là phần này được nói to và mạnh hơn.
Cụ thể, từng âm tiết được phát âm như sau:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "oddly" là một cách diễn đạt rất thú vị trong tiếng Anh, nó mang nghĩa là "bất thường", "cực kỳ", "đáng ngờ" nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với "weirdly" hoặc "strangely". Dưới đây là cách sử dụng từ "oddly" một cách hiệu quả:
Từ | Ý nghĩa chính | Sắc thái |
---|---|---|
Weirdly | kỳ lạ, khó hiểu | mạnh, đáng lo |
Strangely | bất thường, vô lý | mạnh, đáng lo |
Oddly | bất thường, khách quan | nhẹ nhàng, ngạc nhiên |
Unexpectedly | bất ngờ | chung chung |
Tóm lại, "oddly" là một lựa chọn tốt khi bạn muốn mô tả một điều bất thường một cách nhẹ nhàng, ngạc nhiên hoặc có phần hài hước.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ sử dụng "oddly" trong các ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: trong một câu chuyện, một đoạn hội thoại, hoặc trong một chủ đề cụ thể?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()