curiously là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

curiously nghĩa là tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ. Học cách phát âm, sử dụng từ curiously qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ curiously

curiouslyadverb

tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ

/ˈkjʊərɪəsli/
Định nghĩa & cách phát âm từ curiously

Từ "curiously" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • kəˈrɪdʒəsli

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • kə: phát âm gần giống "cuh" nhưng ngắn hơn, gần giống âm "uh"
  • rɪ: phát âm gần giống "ri"
  • dʒəs: phát âm gần giống "jess" (chú trọng vào âm "j")
  • li: phát âm gần giống "lee"

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chuẩn hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ curiously trong tiếng Anh

Từ "curiously" trong tiếng Anh có nghĩa là "tò mò" hoặc "ngạc nhiên một cách thận trọng". Nó thường được dùng để mô tả cảm giác tò mò, thắc mắc về một điều gì đó mà bạn chưa biết hoặc chưa hiểu rõ.

Dưới đây là cách sử dụng từ "curiously" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ:

1. Mô tả cảm xúc tò mò:

  • Ví dụ: "She curiously examined the antique clock, wondering about its history." (Cô ấy tò mò ngắm nhìn chiếc đồng hồ cổ, tự hỏi về lịch sử của nó.)
  • Ví dụ: "The children curiously watched the strange creature in the woods." (Những đứa trẻ tò mò quan sát con vật kỳ lạ trong rừng.)

2. Mô tả thái độ quan sát một cách cẩn trọng:

  • Ví dụ: "He curiously observed the scientist's experiment." (Anh ấy cẩn trọng quan sát thí nghiệm của nhà khoa học.)
  • Ví dụ: “The detective curiously inspected the crime scene.” (Nhà điều tra cẩn trọng kiểm tra hiện trường vụ án.)

3. Sử dụng trong câu hỏi hoặc diễn tả sự nghi ngờ:

  • Ví dụ: "I curiously asked him why he was so quiet." (Tôi tò mò hỏi anh ấy tại sao anh ấy lại im lặng.)
  • Ví dụ: “She curiously eyed the closed door.” (Cô ấy ngạc nhiên và nghi ngờ nhìn vào cánh cửa đóng.)

Lưu ý:

  • "Curiously" là một trạng từ, vì vậy nó thường đứng trước động từ hoặc cụm động từ mà nó mô tả.
  • Bạn có thể sử dụng "curiously" để mô tả cả cảm xúc và hành động quan sát.

Tóm lại: "Curiously" là một cách tuyệt vời để thể hiện sự tò mò, thắc mắc và thái độ quan sát cẩn trọng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn ví dụ về cách sử dụng "curiously" trong các loại văn bản khác nhau (ví dụ: thơ, truyện ngắn, báo)?

Luyện tập với từ vựng curiously

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She tilted her head ______, examining the strange markings on the wall.
  2. The manager reviewed the report ______, noticing several inconsistencies.
  3. The cat approached the new toy ______, sniffing it cautiously.
  4. He answered the question ______, avoiding any direct eye contact.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The child stared at the magician’s tricks with ______.
    a) curiosity
    b) curiously
    c) curiousness
    d) anxious

  2. The scientist observed the reaction ______, recording every detail.
    a) eagerly
    b) curiously
    c) carefully
    d) nervously

  3. Despite the chaos, she remained ______ calm.
    a) strangely
    b) curiously
    c) naturally
    d) angrily

  4. He ______ opened the old book, wondering what secrets it held.
    a) quickly
    b) impatiently
    c) curiously
    d) reluctantly

  5. Her ______ demeanor made others hesitant to approach her.
    a) coldly
    b) curiously
    c) warmly
    d) politely


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: He looked at the letter with great interest.
    → Viết lại: ______

  2. Gốc: The audience watched the performance with fascination.
    → Viết lại: ______

  3. Gốc: She spoke about the incident in an odd tone.
    → Viết lại: (Không dùng "curiously")


Đáp án

Bài 1:

  1. curiously
  2. carefully (nhiễu)
  3. curiously
  4. evasively (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) curiosity / b) curiously (cả hai đúng)
  2. b) curiously / c) carefully (cả hai đúng)
  3. a) strangely
  4. c) curiously
  5. a) coldly

Bài 3:

  1. Đáp án: He curiously examined the letter.
  2. Đáp án: The audience watched the performance curiously.
  3. Đáp án (không dùng "curiously"): She spoke about the incident in a strangely detached tone.

Bình luận ()