
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
curiously nghĩa là tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ. Học cách phát âm, sử dụng từ curiously qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ
Từ "curiously" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chuẩn hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "curiously" trong tiếng Anh có nghĩa là "tò mò" hoặc "ngạc nhiên một cách thận trọng". Nó thường được dùng để mô tả cảm giác tò mò, thắc mắc về một điều gì đó mà bạn chưa biết hoặc chưa hiểu rõ.
Dưới đây là cách sử dụng từ "curiously" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ:
Lưu ý:
Tóm lại: "Curiously" là một cách tuyệt vời để thể hiện sự tò mò, thắc mắc và thái độ quan sát cẩn trọng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn ví dụ về cách sử dụng "curiously" trong các loại văn bản khác nhau (ví dụ: thơ, truyện ngắn, báo)?
The child stared at the magician’s tricks with ______.
a) curiosity
b) curiously
c) curiousness
d) anxious
The scientist observed the reaction ______, recording every detail.
a) eagerly
b) curiously
c) carefully
d) nervously
Despite the chaos, she remained ______ calm.
a) strangely
b) curiously
c) naturally
d) angrily
He ______ opened the old book, wondering what secrets it held.
a) quickly
b) impatiently
c) curiously
d) reluctantly
Her ______ demeanor made others hesitant to approach her.
a) coldly
b) curiously
c) warmly
d) politely
Gốc: He looked at the letter with great interest.
→ Viết lại: ______
Gốc: The audience watched the performance with fascination.
→ Viết lại: ______
Gốc: She spoke about the incident in an odd tone.
→ Viết lại: (Không dùng "curiously")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()