
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
nor nghĩa là cũng không. Học cách phát âm, sử dụng từ nor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cũng không
Từ "nor" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách nó được sử dụng:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng "nor" trong ngữ cảnh cụ thể nào không?
Từ "nor" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến ngữ pháp và ý nghĩa bóng gió. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo giải thích và ví dụ:
Đây là cách sử dụng "nor" phổ biến nhất. Nó được dùng để diễn tả sự tương đồng trong việc phủ định, thường xuất hiện trong các câu phủ định phức tạp.
not ... nor
hoặc neither ... nor
Trong một số trường hợp, "nor" có thể được sử dụng một cách không chính thức để ngụ ý một điều gì đó, thường là một lời khiển trách hoặc phản đối. Cách này ít phổ biến hơn và có thể khó hiểu nếu bạn không quen thuộc với nó.
Lưu ý quan trọng:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "nor", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh trong các tài liệu tiếng Anh.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của "nor" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về sự khác biệt giữa "neither" và "nor"?
The hotel was ___ clean ____ comfortable.
a. neither/nor
b. either/or
c. both/and
d. not only/but also
She can’t swim, _____ can she ride a bike.
a. nor
b. or
c. and
d. but
The proposal is ___ clear ___ feasible. Choose two correct answers.
a. neither/nor
b. either/or
c. not/but
d. both/and
They didn’t call, _____ did they send an email.
a. nor
b. or
c. and
d. so
The solution requires ___ time ___ resources. (Câu không dùng "nor")
a. neither/nor
b. either/or
c. both/and
d. not only/but also
Original: He doesn’t like apples, and he doesn’t like oranges either.
Rewrite: ___________________________________________
Original: The movie wasn’t interesting, and it wasn’t well-produced.
Rewrite: ___________________________________________
Original: She didn’t attend the meeting, and she didn’t submit the report.
Rewrite (không dùng "nor"): _________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()