nor là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

nor nghĩa là cũng không. Học cách phát âm, sử dụng từ nor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ nor

norconjunction

cũng không

/nɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ nor

Từ "nor" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách nó được sử dụng:

1. /nɔːr/ (Thường dùng trong nghĩa "không")

  • Đây là cách phát âm dài hơn, nghe giống như "nore" (như trong "not nor").
  • Ví dụ: "He is not nor anxious." (Anh ta không lo lắng.)

2. /nər/ (Thường dùng như một phần của cụm từ "north")

  • Đây là cách phát âm ngắn hơn, gần giống như "er" (như trong "her").
  • Ví dụ: "North" (Bắc) – phát âm là /nɑːrθ/ (thường bị nhầm là /nɔːrθ/).

Lưu ý:

  • Khi "nor" được dùng như một liên từ để nối hai phủ định (ví dụ: "not nor"), bạn nên sử dụng /nɔːr/.
  • Khi "nor" là một phần của từ khác (ví dụ: "north"), bạn sẽ nghe thấy cách phát âm /nər/.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng "nor" trong ngữ cảnh cụ thể nào không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ nor trong tiếng Anh

Từ "nor" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến ngữ pháp và ý nghĩa bóng gió. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo giải thích và ví dụ:

1. Trong cấu trúc "nor" với "neither" (cùng nhau diễn tả sự phủ định):

Đây là cách sử dụng "nor" phổ biến nhất. Nó được dùng để diễn tả sự tương đồng trong việc phủ định, thường xuất hiện trong các câu phủ định phức tạp.

  • Cấu trúc: not ... nor hoặc neither ... nor
  • Ý nghĩa: Diễn tả rằng cả hai danh từ hoặc cụm danh từ đang được mô tả đều không có thuộc tính hoặc trạng thái tương ứng. Nó giống như việc khẳng định rằng cả hai đều không có điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "He doesn't like coffee, nor does she." (Anh ấy không thích cà phê, và cô ấy cũng không thích.)
    • "I can’t swim, neither can he." (Tôi không biết bơi, anh ấy cũng không biết.)
    • "The book isn't expensive, nor is the movie." (Cuốn sách không đắt, và bộ phim cũng không đắt.)

2. Động từ "to nor" (dạng thức quá khứ):

  • Ý nghĩa: "To nor" là dạng quá khứ của động từ "to nurse" (nuôi dưỡng, chăm sóc). Nó có nghĩa là chăm sóc, nuôi dưỡng, hoặc điều trị bệnh cho ai đó.
  • Ví dụ:
    • "She norred the sick child back to health." (Cô ấy đã chăm sóc đứa trẻ ốm trở lại khỏe mạnh.) (Ít dùng, thường được thay thế bằng "nursed")

3. Cách sử dụng bóng gió, ngụ ý (informal):

Trong một số trường hợp, "nor" có thể được sử dụng một cách không chính thức để ngụ ý một điều gì đó, thường là một lời khiển trách hoặc phản đối. Cách này ít phổ biến hơn và có thể khó hiểu nếu bạn không quen thuộc với nó.

  • Ví dụ: Bạn nói: "You shouldn't have eaten that." (Bạn không nên ăn cái đó.)
    • Người nghe có thể trả lời: "Nor should you." (Bạn cũng không nên làm vậy.) (Ý là: "Đừng nghĩ rằng bạn có quyền phê phán tôi.")

Lưu ý quan trọng:

  • "Neither" vs. "Nor": "Neither" và "nor" đều dùng để diễn tả sự phủ định, nhưng "neither" thường dùng để diễn tả một sự phủ định đơn lẻ, trong khi "nor" thường dùng trong các câu phủ định phức tạp với "not" hoặc "and not."
  • "Nor" không phải là một đại từ: "Nor" là một trạng từ hoặc một liên từ, không phải là một đại từ.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "nor", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh trong các tài liệu tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của "nor" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về sự khác biệt giữa "neither" và "nor"?

Các từ đồng nghĩa với nor

Luyện tập với từ vựng nor

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She doesn’t like coffee, _____ does she enjoy tea.
  2. The project was neither successful _____ cost-effective.
  3. He refused to apologize, and he didn’t offer any explanation _____. (gây nhiễu: either/too)
  4. The report was not detailed, _____ was it submitted on time. (gây nhiễu: but/and)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The hotel was ___ clean ____ comfortable.
    a. neither/nor
    b. either/or
    c. both/and
    d. not only/but also

  2. She can’t swim, _____ can she ride a bike.
    a. nor
    b. or
    c. and
    d. but

  3. The proposal is ___ clear ___ feasible. Choose two correct answers.
    a. neither/nor
    b. either/or
    c. not/but
    d. both/and

  4. They didn’t call, _____ did they send an email.
    a. nor
    b. or
    c. and
    d. so

  5. The solution requires ___ time ___ resources. (Câu không dùng "nor")
    a. neither/nor
    b. either/or
    c. both/and
    d. not only/but also


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He doesn’t like apples, and he doesn’t like oranges either.
    Rewrite: ___________________________________________

  2. Original: The movie wasn’t interesting, and it wasn’t well-produced.
    Rewrite: ___________________________________________

  3. Original: She didn’t attend the meeting, and she didn’t submit the report.
    Rewrite (không dùng "nor"): _________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. nor
  2. nor
  3. either (nhiễu)
  4. nor

Bài 2:

  1. a (neither/nor)
  2. a (nor)
  3. a (neither/nor) và d (both/and)
  4. a (nor)
  5. c (both/and)

Bài 3:

  1. He likes neither apples nor oranges.
  2. The movie was neither interesting nor well-produced.
  3. She neither attended the meeting nor submitted the report. → Thay thế: She didn’t attend the meeting or submit the report.

Bình luận ()