myself là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

myself nghĩa là tự tôi, chính tôi. Học cách phát âm, sử dụng từ myself qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ myself

myselfpronoun

tự tôi, chính tôi

/mʌɪˈsɛlf//mɪˈsɛlf/
Định nghĩa & cách phát âm từ myself

Cách phát âm từ "myself" trong tiếng Anh khá phức tạp vì nó là một từ tự từ (hyphenated). Dưới đây là cách phát âm chi tiết:

/maɪˈself/

  • maɪ: Âm này giống như âm "my" trong tiếng Việt.
  • ˈself: Phần này khó hơn một chút.
    • self: Phát âm giống như "self" trong tiếng Việt, nhưng nhấn mạnh hơn.
    • -f: Âm cuối "f" rất ngắn, gần như không nghe thấy.

Lưu ý:

  • Nhấn mạnh: Phần "self" là phần được nhấn mạnh trong từ này.
  • Thực hành: Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh để luyện nghe và luyện tập phát âm. Ví dụ:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ myself trong tiếng Anh

Từ "myself" là một đại từ phản thân (reflexive pronoun) trong tiếng Anh. Nó được sử dụng khi chủ ngữ thực hiện hành động với chính mình. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của "myself" cùng với các ví dụ:

1. Khi chủ ngữ thực hiện và nhận được hành động:

  • Hình thức cơ bản: Tôi làm điều đó myself. (I did it myself.)

  • Trong câu khẳng định:

    • I cooked dinner myself. (Tôi tự nấu bữa tối.) - Tôi là người làm bữa tối.
    • He fixed his car himself. (Anh ấy tự sửa xe của mình.) - Anh ấy là người sửa xe.
    • She wrote the letter herself. (Cô ấy tự viết lá thư.) - Cô ấy là người viết thư.
  • Trong câu phủ định:

    • I didn’t make the cake myself. (Tôi không tự làm bánh.) - Ai đó khác đã làm bánh.
    • He didn’t understand it himself. (Anh ấy không hiểu nó.) - Ai đó khác đã giải thích cho anh ấy.
  • Trong câu điều kiện:

    • If I knew the answer, I would tell myself. (Nếu tôi biết câu trả lời, tôi sẽ nói với chính mình.) - Đây là một cách diễn đạt không phổ biến và đôi khi nghe hơi kỳ lạ.

2. Khi "myself" được sử dụng với một đại từ phản thân khác (himself, herself, themselves):

  • Như một giới từ: Tôi đã dạy himself how to ride a bike. (I taught himself how to ride a bike.) - Ở đây, "myself" được dùng với "himself" để chỉ cho ai.

3. Khi "myself" được sử dụng như một bổ ngữ trực tiếp:

  • She helped herself to a piece of cake. (Cô ấy đã tự lấy một miếng bánh.) - "Herself" là bổ ngữ trực tiếp của "helped," chỉ rõ cô ấy đã tự làm điều đó.
  • I treated myself to a new dress. (Tôi đã mua một chiếc váy mới cho bản thân.) - "Myself" là bổ ngữ trực tiếp của "treated," chỉ rõ ai đã được hưởng lợi từ việc mua váy.

4. Lưu ý quan trọng:

  • Không sử dụng "myself" khi hành động không được thực hiện bởi chủ ngữ:

    • Sai: He broke myself. (Anh ấy đã tự làm mình bị gãy xương.)
    • Đúng: He broke himself. (Anh ấy đã tự làm mình bị gãy xương.)
  • "Myself" thường được sử dụng ở cuối câu: (I did it myself.) Tuy nhiên, nó có thể được đặt ở giữa câu, đặc biệt là trong các câu phức tạp hơn.

Tóm lại:

"Myself" được sử dụng khi chủ ngữ thực hiện hành động với chính mình hoặc để chỉ cho bản thân trong một tình huống cụ thể. Việc sử dụng nó đúng cách đòi hỏi sự hiểu biết về vai trò của đại từ phản thân trong tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của "myself" không?

Các từ đồng nghĩa với myself

Thành ngữ của từ myself

(all) by myself
alone; without anyone else
  • I live by myself.
without help
  • I painted the room all by myself.
(all) to myself
for the speaker or writer alone to have or use; not shared
  • I had a whole pizza to myself.

Bình luận ()