
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
myself nghĩa là tự tôi, chính tôi. Học cách phát âm, sử dụng từ myself qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tự tôi, chính tôi
Cách phát âm từ "myself" trong tiếng Anh khá phức tạp vì nó là một từ tự từ (hyphenated). Dưới đây là cách phát âm chi tiết:
/maɪˈself/
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "myself" là một đại từ phản thân (reflexive pronoun) trong tiếng Anh. Nó được sử dụng khi chủ ngữ thực hiện hành động với chính mình. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của "myself" cùng với các ví dụ:
Hình thức cơ bản: Tôi làm điều đó myself. (I did it myself.)
Trong câu khẳng định:
Trong câu phủ định:
Trong câu điều kiện:
Không sử dụng "myself" khi hành động không được thực hiện bởi chủ ngữ:
"Myself" thường được sử dụng ở cuối câu: (I did it myself.) Tuy nhiên, nó có thể được đặt ở giữa câu, đặc biệt là trong các câu phức tạp hơn.
Tóm lại:
"Myself" được sử dụng khi chủ ngữ thực hiện hành động với chính mình hoặc để chỉ cho bản thân trong một tình huống cụ thể. Việc sử dụng nó đúng cách đòi hỏi sự hiểu biết về vai trò của đại từ phản thân trong tiếng Anh.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của "myself" không?
After the accident, I had to remind _______ to stay calm.
A. me
B. myself
C. mine
D. my own
The teacher asked the students to describe _______ in three words.
A. themselves
B. yourselves
C. ourselves
D. myself
She accidentally cut _______ while cooking dinner.
A. herself
B. myself
C. itself
D. yourself
We should all take responsibility for _______ actions.
A. our own
B. ourselves
C. myself
D. their
He said, "I can solve this problem _______ without help."
A. me
B. by me
C. myself
D. by myself
Original: "I usually check my work twice to avoid mistakes."
Rewrite (dùng "myself"):
Original: "She prepared all the documents alone for the conference."
Rewrite (dùng "herself" hoặc "myself" nếu phù hợp):
Original: "John needs to focus on his own goals instead of comparing."
Rewrite (không dùng "myself", thay bằng từ khác):
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()