mobile là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mobile nghĩa là chuyển động, di động. Học cách phát âm, sử dụng từ mobile qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mobile

mobileadjective

chuyển động, di động

/ˈməʊbʌɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ mobile

Từ "mobile" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách nó được sử dụng:

1. /ˈmuː.bəl/ (Nguyên âm dài U):

  • Phần "mo": Phát âm giống như âm "mu" trong tiếng Việt.
  • Phần "bile": Phát âm giống như âm "buh-l" (ngắn, rít).

Ví dụ: This is a mobile phone. (Đây là điện thoại di động.)

2. /ˈmɒ.bəl/ (Nguyên âm ngắn O):

  • Phần "mob": Phát âm giống như âm "mob" trong tiếng Anh.
  • Phần "le": Phát âm giống như âm "buhl" hoặc "bull" (ngắn, gần giống "o" trong tiếng Việt).

Ví dụ: He is a mobile worker. (Anh ấy là một người làm việc di động.)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm /ˈmuː.bəl/ - nguyên âm dài U - phổ biến hơn.
  • Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm /ˈmɒ.bəl/ - nguyên âm ngắn O - phổ biến hơn.

Lời khuyên: Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "mobile" để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mobile trong tiếng Anh

Từ "mobile" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Tính chất di động, có thể di chuyển:

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "mobile". Nó chỉ những thứ có thể di chuyển dễ dàng, không cố định.
  • Ví dụ:
    • "A mobile phone" (điện thoại di động)
    • "A mobile home" (nhà di động)
    • "A mobile population" (một nhóm dân cư di chuyển nhiều)
    • "He is a mobile worker; he often travels for his job" (anh ấy là một nhân viên di động, anh ấy thường xuyên đi công tác)

2. Chức động, dễ dàng làm theo (thường dùng với 'operate' hoặc 'control'):

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, "mobile" có nghĩa là dễ dàng thao tác hoặc điều khiển được.
  • Ví dụ:
    • "A mobile device" (một thiết bị dễ dàng di chuyển và sử dụng, ví dụ: điện thoại, máy tính bảng)
    • "A mobile crane" (giàn nâng di động) - có thể dễ dàng di chuyển và điều khiển để nâng hạ vật nặng.

3. Liên quan đến "mobile" (động, di chuyển) trong ngữ cảnh hàng không:

  • Định nghĩa: Trong ngành hàng không, "mobile" mô tả máy bay có thể hạ cánh xuống các sân bay ngắn (không runways rộng).
  • Ví dụ:
    • "Mobile aircraft" (máy bay có thể hạ cánh trên các đường băng ngắn) – Thường dùng để chỉ máy bay vận tải quân sự.

4. Sử dụng với tính từ "mobile" (di động) - mô tả một người hoặc vật:

  • Định nghĩa: “Mobile” được dùng như một tính từ để mô tả một người hoặc một vật có thể di chuyển dễ dàng.
  • Ví dụ:
    • “A mobile person” (một người năng động, thích khám phá)
    • “A mobile cart” (một xe đẩy có bánh xe dễ di chuyển)

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Di động mobile phone, mobile home
Dễ thao tác mobile device, mobile crane
Hàng không mobile aircraft
Tính từ (di động) mobile person, mobile cart

Lưu ý:

  • "Mobile" thường được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến điện thoại di động, máy tính bảng và các thiết bị tương tự.
  • "Portable" (có thể mang đi) và "mobile" đôi khi có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "mobile" thường nhấn mạnh hơn vào khả năng di chuyển và sử dụng linh hoạt.

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "mobile" để tôi có thể đưa ra giải thích chi tiết hơn không?

Luyện tập với từ vựng mobile

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many people prefer using _____ devices like tablets for reading e-books because of their portability.
  2. The company developed a new app optimized for _____ platforms to reach younger audiences.
  3. She forgot her _____ charger at home, so her phone battery died during the meeting.
  4. In remote areas, satellite phones are more reliable than _____ networks due to weak signals.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The _____ industry has grown rapidly with advancements in touchscreen technology.
    a) wire b) mobile c) static d) cable
  2. Which term refers to technology that can be easily carried?
    a) portable b) fixed c) mobile d) immobile
  3. Employees often use _____ devices to check emails during business trips.
    a) desktop b) mobile c) landline d) stable
  4. The hotel provides free Wi-Fi for guests' _____ phones and laptops.
    a) handheld b) wireless c) mobile d) rotary
  5. A _____ workforce relies on cloud-based tools to collaborate from different locations.
    a) flexible b) stationary c) mobile d) rigid

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She uses her smartphone to complete most of her work tasks."
  2. Original: "The ability to work remotely depends on internet access and portable devices."
  3. Original: "Schools are adopting digital tools to replace traditional textbooks."

Đáp án:

Bài 1:

  1. mobile
  2. mobile
  3. mobile (nhiễu: "phone" cũng đúng nhưng "mobile" phù hợp hơn về ngữ cảnh)
  4. mobile (nhiễu: "cellular" có thể chấp nhận)

Bài 2:

  1. b) mobile
  2. a) portable, c) mobile
  3. b) mobile
  4. c) mobile
  5. a) flexible, c) mobile

Bài 3:

  1. Rewritten: "She relies on her mobile to complete most of her work tasks."
  2. Rewritten: "Remote work requires internet access and mobile devices."
  3. Rewritten: "Schools are replacing textbooks with digital solutions." (Không dùng "mobile")

Bình luận ()