misguided là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

misguided nghĩa là sai lầm. Học cách phát âm, sử dụng từ misguided qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ misguided

misguidedadjective

sai lầm

/ˌmɪsˈɡaɪdɪd//ˌmɪsˈɡaɪdɪd/

Từ "misguided" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • mi-ˈɡaɪ-dəd
    • mi - giống như tiếng Việt "mì"
    • ɡaɪ - giống như tiếng Việt "gai" (nhưng ngắn hơn)
    • dəd - giống như tiếng Việt "đề" (nhưng nhấn mạnh)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ misguided trong tiếng Anh

Từ "misguided" trong tiếng Anh có nghĩa là "lạc lối," "sai hướng," hoặc "có suy nghĩ sai lệch." Nó thường được sử dụng để mô tả một người có hành động hoặc ý tưởng không đúng đắn, thường là do thiếu hiểu biết hoặc thông tin, hoặc do một quan điểm sai lầm.

Dưới đây là cách sử dụng từ "misguided" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả hành động hoặc quyết định sai lầm:

  • Ví dụ: "His decision to invest all his money in that risky venture was misguided." (Quyết định đầu tư tất cả tiền của anh ấy vào công việc kinh doanh rủi ro đó là sai lầm.)
  • Ví dụ: "The government's misguided policies led to widespread unemployment." (Các chính sách sai hướng của chính phủ đã dẫn đến tình trạng thất nghiệp hàng loạt.)

2. Mô tả người có suy nghĩ sai lệch:

  • Ví dụ: "He's a misguided young man who doesn't understand the complexities of the situation." (Anh ấy là một chàng trai lạc lối, không hiểu được những phức tạp của tình hình.)
  • Ví dụ: "She's trying to help, but her misguided enthusiasm is actually making things worse." (Cô ấy đang cố gắng giúp đỡ, nhưng sự nhiệt tình sai lầm của cô ấy thực tế đang làm mọi thứ tồi tệ hơn.)

3. Sử dụng với ý nghĩa cảm xúc (thường mang tính tiêu cực):

  • Ví dụ: "I find his comments about women to be deeply misguided." (Tôi thấy những bình luận của anh ấy về phụ nữ là sâu sắc sai lầm.) - Ở đây, "misguided" thể hiện sự phản đối mạnh mẽ với quan điểm sai lệch đó.

4. Sử dụng với ý nghĩa nhẹ nhàng hơn (ít phổ biến hơn):

  • Ví dụ: "Let's be misguided for a moment and imagine a world without poverty.” (Hãy lạc lối một chút và tưởng tượng một thế giới không có nghèo đói.) - Trong trường hợp này, "misguided" được sử dụng mang tính chất giả tưởng, sáng tạo.

Lưu ý:

  • "Misguided" thường đi kèm với các từ như "unfortunately" (tiếc là), "regrettably" (hối tiếc), hoặc "unfairly" (không công bằng) để nhấn mạnh tính sai lầm của hành động hoặc suy nghĩ đó.
  • Từ đồng nghĩa của "misguided" bao gồm: misguided, misguided, mistaken, wrongheaded, ill-advised, unsound.

Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác trong các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "misguided" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()