
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
confused nghĩa là bối rối, lúng túng, ngượng. Học cách phát âm, sử dụng từ confused qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bối rối, lúng túng, ngượng
Từ "confused" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "confused" trong tiếng Anh có nghĩa là bối rối, hoang mang, lúng túng. Nó diễn tả trạng thái không hiểu rõ, không biết mình nên làm gì khi gặp một tình huống hoặc thông tin phức tạp.
Dưới đây là cách sử dụng từ "confused" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:
Ví dụ khác:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể luyện tập sử dụng từ "confused" trong các câu đơn giản hoặc các tình huống cụ thể. Bạn cũng có thể tìm kiếm các ví dụ khác trên internet hoặc trong sách để mở rộng vốn từ vựng của mình.
The sudden change in policy left the team _______.
a) confused
b) frustrated
c) motivated
d) clarified
Which word(s) can describe someone who can’t understand a complex idea?
a) puzzled
b) confused
c) enlightened
d) aware
The diagram was so poorly labeled that viewers felt _______.
a) amused
b) indifferent
c) confused
d) intrigued
He seemed _______ about the meeting time, so I double-checked the schedule.
a) confused
b) certain
c) doubtful
d) assured
Her expression showed she was _______ by the technical jargon.
a) bored
b) bewildered
c) confused
d) fascinated
Original: The unclear guidelines made it hard for employees to proceed.
Rewrite: The employees were __________ by the unclear guidelines.
Original: He couldn’t follow the speaker’s rapid changes of topic.
Rewrite: The speaker’s rapid changes of topic left him __________.
Original: The contradictory reports made the situation difficult to understand.
Rewrite (without "confused"): The contradictory reports __________ the situation.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()