minimum là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

minimum nghĩa là tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu. Học cách phát âm, sử dụng từ minimum qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ minimum

minimumnoun

tối thiểu, số lượng tối thiểu, mức tối thiểu

/ˈmɪnɪməm/
Định nghĩa & cách phát âm từ minimum

Phát âm từ "minimum" trong tiếng Anh như sau:

  • MIZ-in-um

Dưới đây là chi tiết hơn:

  • MIZ: Phát âm giống như từ "mice" (chuột) nhưng ngắn hơn.
  • in: Phát âm như từ "in" thông thường.
  • um: Một âm ngắn, giống như âm "uh" nhị âm.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ minimum trong tiếng Anh

Từ "minimum" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Làm danh từ (Noun):

  • Ý nghĩa: Giá trị nhỏ nhất; mức tối thiểu; số lượng tối thiểu.
  • Ví dụ:
    • "The minimum wage is $7.25 per hour." (Mức lương tối thiểu là 7.25 đô la một giờ.)
    • "You need to meet the minimum requirements for the job." (Bạn cần đáp ứng các yêu cầu tối thiểu cho công việc.)
    • "The minimum temperature today is 5 degrees Celsius." (Nhiệt độ tối thiểu hôm nay là 5 độ C.)
    • "The minimum number of students required for the class is 15." (Số lượng tối thiểu học sinh cần thiết cho lớp là 15.)

2. Làm tính từ (Adjective):

  • Ý nghĩa: Tối thiểu; nhỏ nhất; rất ít.
  • Ví dụ:
    • "He has a minimum amount of experience." (Anh ấy có kinh nghiệm rất ít.)
    • "We need a minimum of two weeks' notice." (Chúng ta cần ít nhất hai tuần thông báo.)
    • "She accepted a minimum salary for the job." (Cô ấy chấp nhận mức lương tối thiểu cho công việc đó.)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Minimum viable product (MVP): Sản phẩm khả dụng tối thiểu (sản phẩm có các tính năng cơ bản nhất để kiểm tra giả thuyết và thu thập phản hồi).
  • Minimum standard: Tiêu chuẩn tối thiểu.
  • Minimum amount: Số tiền tối thiểu.

Lưu ý:

  • Minimum vs. Minimal: "Minimum" thường dùng để chỉ một giá trị hoặc số lượng cụ thể, trong khi "minimal" thường dùng để mô tả điều gì đó rất ít hoặc không đáng kể. Ví dụ: "The minimum cost is $10" (Chi phí tối thiểu là $10) so vs. "We aimed for a minimal impact on the environment" (Chúng tôi hướng đến tác động tối thiểu đến môi trường).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "minimum" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn muốn biết cách sử dụng từ này.

Luyện tập với từ vựng minimum

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company requires a ________ of 5 years of experience for this position.
  2. To reduce environmental impact, we aim to use the ________ amount of plastic in packaging.
  3. The project must be completed with the _________ delay possible. (gây nhiễu)
  4. Her speech was concise but contained the _________ details needed to understand the topic. (gây nhiễu)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The store guarantees delivery with ______ waiting time.
    a) minimum
    b) minimal
    c) minor
    d) marginal

  2. Employees must work a ______ of 20 hours per week to qualify for benefits.
    a) maximum
    b) minimum
    c) majority
    d) average

  3. To save energy, set the thermostat to the ______ comfortable temperature. (nhiễu)
    a) lowest
    b) minimal
    c) minimum
    d) smallest

  4. The software update requires ______ 2GB of free storage. (nhiễu)
    a) at least
    b) a minimum of
    c) minimally
    d) below

  5. The team achieved __________ progress despite tight deadlines.
    a) minimum
    b) significant
    c) negligible
    d) adequate


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: You need at least 3 references to apply.
    Rewrite: You need a _________ of 3 references to apply.

  2. Original: The device consumes the smallest possible amount of power.
    Rewrite: The device consumes the _________ amount of power.

  3. Original: The course demands no less than 80% attendance. (không dùng "minimum")
    Rewrite: The course requires __________ 80% attendance.


Đáp án

Bài 1:

  1. minimum
  2. minimum
  3. least (nhiễu)
  4. essential (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) minimum / b) minimal
  2. b) minimum
  3. a) lowest / b) minimal / c) minimum
  4. a) at least / b) a minimum of
  5. b) significant / d) adequate

Bài 3:

  1. You need a minimum of 3 references to apply.
  2. The device consumes the minimum amount of power.
  3. The course requires at least 80% attendance.

Bình luận ()