mercilessly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mercilessly nghĩa là không thương tiếc. Học cách phát âm, sử dụng từ mercilessly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mercilessly

mercilesslyadverb

không thương tiếc

/ˈmɜːsɪləsli//ˈmɜːrsɪləsli/

Từ "mercilessly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • mer - giống như âm "mer" trong "mermaid"
  • cil - giống như âm "sill" trong "still"
  • less - giống như từ "less" (ít)
  • ly - giống như đuôi của từ "friendly"

Tổng hợp: /mərˈlɪsəlɪ/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mercilessly trong tiếng Anh

Từ "mercilessly" (sát thương không thương tiếc, tàn nhẫn) trong tiếng Anh là một tính từ, mô tả một hành động hoặc thái độ thực hiện một cách hoàn toàn tàn nhẫn, không có sự thương xót hoặc yếu lòng. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả:

1. Định nghĩa:

  • Merciless: Không thương xót, tàn nhẫn, không khoan dung, tàn ác, vô cảm.
  • Mercilessly: Một cách thực hiện sự tàn nhẫn đó; một cách tàn nhẫn, không thương xót.

2. Cấu trúc:

"Mercilessly" thường được sử dụng với dạng V-ing (động từ + ing) hoặc quá khứ phân từ (past participle) sau động từ "to be" (is, are, was, were).

Ví dụ:

  • He attacked the opponent mercilessly. (Anh ta tấn công đối thủ một cách tàn nhẫn.) – Sử dụng với dạng V-ing.
  • The hurricane ravaged the coast mercilessly. (Hạt bão tàn phá bờ biển một cách tàn nhẫn.) – Sử dụng với quá khứ phân từ.
  • She treated the stray animals mercilessly. (Cô ta đối xử tàn nhẫn với những con vật lang thang.) – Sử dụng với dạng V-ing.

3. Các trường hợp sử dụng:

  • Miêu tả hành động tàn nhẫn: Đây là trường hợp sử dụng phổ biến nhất. Ví dụ: "The soldier mercilessly crushed the rebellion." (Người lính tàn nhẫn dập tắt cuộc nổi dậy.)
  • Miêu tả thái độ tàn nhẫn: "The dictator ruled mercilessly, silencing all dissent." (Đế quốc chủ cai một cách tàn nhẫn, dập tắt mọi bất đồng chính kiến.)
  • Miêu tả thiên tai, tự nhiên: "The fire spread mercilessly through the forest." (Lửa lan rộng tàn nhẫn qua khu rừng.)

4. Lưu ý:

  • Từ "merciless" và "mercilessly" mang sắc thái nghiêm trọng, thường liên quan đến sự bạo lực, tàn ác, hoặc sự thiếu trắc ẩn.
  • Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này, vì nó có thể gây ấn tượng mạnh.

5. Một vài ví dụ khác:

  • "The crocodile snapped at the prey mercilessly." (Con bù nhìn xé xác con mồi một cách tàn nhẫn.)
  • "The critic mercilessly tore apart the play." (Nhận xét phê bình tàn nhẫn công phá vở kịch.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "mercilessly" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()