
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
medicine nghĩa là y học, y khoa; thuốc. Học cách phát âm, sử dụng từ medicine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
y học, y khoa, thuốc
Từ "medicine" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /məˈdɪsən/ (âm điệu nhấn vào âm tiết đầu)
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "medicine" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tóm lại:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "medicine" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết. Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó không?
The hospital lacks essential ______ due to supply shortages.
a) medicine
b) equipment
c) treatment
d) diagnosis
Which of these is NOT typically associated with "preventive care"?
a) Vaccines
b) Surgery
c) Medicine
d) Regular check-ups
He works in the ______ field and often collaborates with pharmacists.
a) pharmaceutical
b) medicine
c) engineering
d) legal
To reduce fever, the nurse recommended ______ and rest.
a) antibiotics
b) fluids
c) medicine
d) exercise
The ______ of this plant has been used for centuries to treat headaches.
a) extract
b) medicine
c) chemical
d) stem
Original: "Doctors use drugs to treat patients."
Rewritten: ________________________________________________________.
Original: "The study examined how chemicals affect the body."
Rewritten: ________________________________________________________.
Original: "She specializes in researching treatments for cancer."
Rewritten: ________________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()