medicine là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

medicine nghĩa là y học, y khoa; thuốc. Học cách phát âm, sử dụng từ medicine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ medicine

medicinenoun

y học, y khoa, thuốc

/ˈmɛd(ɪ)s(ɪ)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ medicine

Từ "medicine" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • MED – nghe như “med” (như trong "meddle")
  • i – nghe như “i” (giống như trong "machine")
  • cine – nghe như “sin” (như trong “skin”)

Tổng hợp: /məˈdɪsən/ (âm điệu nhấn vào âm tiết đầu)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ medicine trong tiếng Anh

Từ "medicine" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Thuốc (dạng vật chất):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ các loại thuốc dùng để chữa bệnh.
  • Ví dụ:
    • “He needs a strong medicine to relieve his pain.” (Anh ấy cần một loại thuốc mạnh để giảm đau.)
    • “This medicine is prescribed by the doctor.” (Thuốc này được bác sĩ kê đơn.)
    • “Over-the-counter medicines are available at the pharmacy.” (Các loại thuốc không cần đơn kê đơn có sẵn tại hiệu thuốc.)

2. Phương pháp chữa bệnh/chăm sóc sức khỏe:

  • Định nghĩa: "Medicine" cũng có thể dùng để chỉ một cách chữa bệnh hoặc hệ thống chăm sóc sức khỏe tổng thể.
  • Ví dụ:
    • "Traditional Chinese medicine offers a holistic approach to health." (Y học cổ truyền phương Đông cung cấp một cách tiếp cận toàn diện cho sức khỏe.)
    • “The medicine of the government during the pandemic was strict lockdown measures.” (Phương pháp chữa bệnh của chính phủ trong đại dịch là các biện pháp phong tỏa nghiêm ngặt.)

3. (Động từ) Điều trị, chữa bệnh:

  • Định nghĩa: "Medicine" có thể được dùng dưới dạng động từ (medicine) để có nghĩa là "điều trị" hoặc "chữa bệnh".
  • Ví dụ:
    • "The doctor is trying to medicine her cough." (Bác sĩ đang cố gắng điều trị ho của cô ấy.)
    • "Music can be a wonderful medicine for the soul.” (Âm nhạc có thể là một phương thuốc tuyệt vời cho tâm hồn.)

4. (Danh từ, không chính thức) Sự giúp đỡ, sự hỗ trợ:

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, "medicine" có thể dùng một cách không chính thức để chỉ sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ, đặc biệt là khi bạn đang gặp khó khăn.
  • Ví dụ:
    • “A good friend is the best medicine.” (Một người bạn tốt là điều tốt đẹp nhất.) – (Ở đây, "medicine" mang nghĩa là sự hỗ trợ, giúp đỡ.)

Tóm lại:

  • Medicine (noun): Thuốc, phương pháp chữa bệnh.
  • To medicine (verb): Điều trị, chữa bệnh.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "medicine" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết. Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ medicine

the best medicine
the best way of improving a situation, especially of making you feel happier
  • Laughter is the best medicine.
a taste/dose of your own medicine
the same bad treatment that you have given to others
  • Let the bully have a taste of his own medicine.

Luyện tập với từ vựng medicine

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She decided to study ______ at university because she wanted to help people recover from illnesses.
  2. The doctor prescribed a new ______ for his chronic back pain.
  3. After the accident, he needed urgent ______ attention to stop the bleeding.
  4. Her research focuses on the effects of herbal ______ on sleep disorders.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The hospital lacks essential ______ due to supply shortages.
    a) medicine
    b) equipment
    c) treatment
    d) diagnosis

  2. Which of these is NOT typically associated with "preventive care"?
    a) Vaccines
    b) Surgery
    c) Medicine
    d) Regular check-ups

  3. He works in the ______ field and often collaborates with pharmacists.
    a) pharmaceutical
    b) medicine
    c) engineering
    d) legal

  4. To reduce fever, the nurse recommended ______ and rest.
    a) antibiotics
    b) fluids
    c) medicine
    d) exercise

  5. The ______ of this plant has been used for centuries to treat headaches.
    a) extract
    b) medicine
    c) chemical
    d) stem


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Doctors use drugs to treat patients."
    Rewritten: ________________________________________________________.

  2. Original: "The study examined how chemicals affect the body."
    Rewritten: ________________________________________________________.

  3. Original: "She specializes in researching treatments for cancer."
    Rewritten: ________________________________________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. medicine
  2. medicine
  3. medical
  4. remedies

Bài 2:

  1. a) medicine, b) equipment
  2. b) Surgery
  3. a) pharmaceutical, b) medicine
  4. b) fluids, c) medicine
  5. a) extract, b) medicine

Bài 3:

  1. Doctors use medicine to treat patients.
  2. The study examined how medicinal substances affect the body.
  3. She specializes in researching therapeutic solutions for cancer. (Không dùng "medicine")

Bình luận ()