Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
mast nghĩa là cột buồm. Học cách phát âm, sử dụng từ mast qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cột buồm

Từ "mast" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: masthead (đầu trang báo/tạp chí/sách - đọc là /ˈmæstˌhed/)
Ví dụ: mastiff (một giống chó - đọc là /mæstɪf/)
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "mast" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến các công trình kiến trúc và hàng hải. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này:
Tổng kết:
| Sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Hàng hải | Cây tháp/căng | "The mast cracked under the strain." |
| Kiến trúc | Cột/trụ đứng | “The building's most prominent feature was the large mast.” |
| Thần thoại | Vị thần | "...and the god Mast intervened..." |
| Di truyền học | Mitotic Arrest Stimulator | "...the study investigated the role of Mast..." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "mast" trong ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét câu hoặc đoạn văn mà từ này xuất hiện. Bạn có thể cung cấp một ví dụ cụ thể nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()