mast là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mast nghĩa là cột buồm. Học cách phát âm, sử dụng từ mast qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mast

mastnoun

cột buồm

/mɑːst//mæst/
Định nghĩa & cách phát âm từ mast

Từ "mast" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈmæst/ (âm đọc theo cách nhấn mạnh)

  • Phần "mas": Phát âm tương tự như từ "mass" trong tiếng Việt.
  • Phần "st": Phát âm giống như tiếng "st" trong "stop".

Ví dụ: masthead (đầu trang báo/tạp chí/sách - đọc là /ˈmæstˌhed/)

2. /mæst/ (âm đọc nhẹ nhàng)

  • Phần "mas": Phát âm tương tự như từ "mass" trong tiếng Việt.
  • Phần "st": Không nhấn mạnh, gần như "st" trong "last". Thường thấy trong các từ ghép với các từ có ngữ cảnh đã rõ ràng.

Ví dụ: mastiff (một giống chó - đọc là /mæstɪf/)

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm đều khá phổ biến và được chấp nhận.
  • Cách phát âm nào được ưu tiên sẽ tùy thuộc vào từ cụ thể mà bạn sử dụng.

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mast trong tiếng Anh

Từ "mast" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến các công trình kiến trúc và hàng hải. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Mast (Cây Tháp/Căng):

  • Trong hàng hải (Nautical): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Mast" là một cấu trúc thẳng đứng lớn trên một con tàu, được sử dụng để gắn các dây neo, dây căng cánh buồm và các thiết bị khác.
    • Ví dụ: "The ship's mast was struck by lightning." (Cây tháp của con tàu bị sét đánh.)
    • Ví dụ: "The sailor climbed up the mast to adjust the sails." (Người chèo thuyền leo lên cây tháp để điều chỉnh cánh buồm.)
  • Trong các công trình kiến trúc (Architecture): "Mast" có thể được sử dụng để chỉ một cột hoặc trụ đứng, thường cao và mạnh mẽ, trong kiến trúc.
    • Ví dụ: "The monument was topped by a towering mast." (Tượng đài được trang trí bằng một cột tháp cao chót vót.)

2. Mast (Vị Thần/Chủ Lực Sư Tử - Mythology):

  • Trong thần thoại Hy Lạp cổ đại, "Mast" là một vị thần liên quan đến việc cai trị và bảo vệ các thành phố cảng và các thương nhân. Ông thường được coi là một hình ảnh của sự bảo vệ và may mắn cho những người sống gần biển.

3. Mast (Chữ viết tắt - Genetics):

  • Trong lĩnh vực di truyền học (genetics), "Mast" là chữ viết tắt của "Mitotic Arrest Stimulator," một protein quan trọng trong quá trình phân chia tế bào. (Cách này ít phổ biến hơn và chỉ được sử dụng trong chuyên ngành khoa học.)

Tổng kết:

Sử dụng Nghĩa Ví dụ
Hàng hải Cây tháp/căng "The mast cracked under the strain."
Kiến trúc Cột/trụ đứng “The building's most prominent feature was the large mast.”
Thần thoại Vị thần "...and the god Mast intervened..."
Di truyền học Mitotic Arrest Stimulator "...the study investigated the role of Mast..."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "mast" trong ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét câu hoặc đoạn văn mà từ này xuất hiện. Bạn có thể cung cấp một ví dụ cụ thể nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ mast

nail your colours to the mast
(especially British English)to say publicly and clearly what you believe or who you support

    Bình luận ()