manure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

manure nghĩa là phân. Học cách phát âm, sử dụng từ manure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ manure

manurenoun

phân

/məˈnjʊə(r)//məˈnʊr/

Từ "manure" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • ˈmænʃər

Phần lớn người bản xứ sẽ phát âm như sau:

  • man (giống như từ "man" - người đàn ông)
  • ure (giống như từ "sure" - chắc chắn)

Bạn có thể tìm thêm nhiều bản ghi âm phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ manure trong tiếng Anh

Từ "manure" trong tiếng Anh có nghĩa là phân bón, thường là phân động vật. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết, bao gồm các ngữ cảnh và ví dụ:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • Manure: Phân bón tự nhiên, được làm từ phân động vật (chó, mèo, bò, dê, gà, v.v.) đã được phân hủy. Nó cung cấp chất dinh dưỡng cho đất và giúp cây trồng phát triển.

2. Các cách sử dụng phổ biến:

  • As a fertilizer: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • Example: "Farmers use manure to fertilize their crops." (Người nông dân sử dụng phân bón để bón cho cây trồng.)
    • Example: "Adding manure will improve the soil’s fertility." (Việc bón phân sẽ cải thiện độ phì nhiêu của đất.)
  • Referring to animal waste: Đôi khi, "manure" được dùng để chỉ chất thải của động vật mà chưa được phân hủy hoàn toàn.

    • Example: “The smell around the farm is strong because of the manure.” (Mùi ở trang trại rất mạnh vì phân.)
  • In a more formal context (đặc biệt trong nông nghiệp):

    • Example: “The soil needs to be treated with manure to prevent erosion.” (Đất cần được xử lý bằng phân để ngăn ngừa xói mòn.)

3. Các cụm từ liên quan:

  • Farm manure: Phân của trang trại.
  • Chicken manure: Phân gà. (Rất phổ biến vì giàu dinh dưỡng)
  • Horse manure: Phân ngựa.
  • Composted manure: Phân đã được ủ, giảm mùi hôi và dễ sử dụng hơn.

4. Nhấn mạnh:

  • Raw manure: Phân tươi chưa ủ, cần được xử lý kỹ trước khi sử dụng để tránh lây nhiễm bệnh.
  • Manure pile: Hố phân (nơi chứa phân để phân hủy).

5. Ví dụ trong câu:

  • "He spread the manure around the base of the tomato plants." (Anh ta rải phân bón xung quanh gốc cây cà chua.)
  • "The garden thrived thanks to the generous application of manure." (Vườn nở rộ nhờ lượng phân bón dồi dào.)
  • "Don't step in the manure!" (Đừng đi vào phân!)

Bạn có thể tìm thêm thông tin và ví dụ khác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "manure" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()