madness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

madness nghĩa là điên cuồng. Học cách phát âm, sử dụng từ madness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ madness

madnessnoun

điên cuồng

/ˈmædnəs//ˈmædnəs/

Từ "madness" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Maa-dns

Phân tích chi tiết:

  • Ma: Phát âm giống như âm "ma" trong "mama" (lên cao và ngắn).
  • dns: Phát âm giống như "dns" trong "ends" (lên cao và ngắn).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ madness trong tiếng Anh

Từ "madness" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa đen: Điên cuồng, mất trí

  • Đây là nghĩa gốc của từ "madness". Nó chỉ trạng thái tâm thần không ổn định, thường đi kèm với các triệu chứng như:

    • Hoảng loạn
    • Mất khả năng kiểm soát hành vi
    • Ảo giác
    • Câm lặng

    Ví dụ: "He was suffering from complete madness after the accident." (Anh ta đang phải chịu đựng sự điên cuồng hoàn toàn sau tai nạn.)

2. Nghĩa bóng: Sự điên rồ, thái quá, hành động không hợp lý

  • Trong nhiều trường hợp, "madness" được sử dụng để mô tả một hành động, quyết định hoặc thái độ cực đoan, phi lý. Nó thể hiện sự vượt quá giới hạn của lý trí và logic.

    Ví dụ: "Her decision to quit her job without a plan was pure madness." (Quyết định của cô ấy nghỉ việc mà không có kế hoạch nào là sự điên rồ.) Ví dụ: “The crowds’ reaction to the concert was madness.” (Sự phản ứng của đám đông trước buổi hòa nhạc là điên cuồng.)

3. Sử dụng trong văn học và thơ ca

  • "Madness" thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật, gợi lên cảm giác bí ẩn, khó hiểu hoặc đen tối.

    Ví dụ: "The walls seemed to whisper with madness." (Những bức tường dường như thì thầm về sự điên cuồng.)

4. Cấu trúc liên quan đến "madness":

  • Mad: Tính chất, trạng thái.
    • Ví dụ: “He is a mad scientist.” (Anh ta là một nhà khoa học điên.)
  • Mad at: Bực tức, giận dữ với.
    • Ví dụ: “She was mad at me for being late.” (Cô ấy bực mình với tôi vì đến muộn.)
  • Madness over: Sự điên cuồng vì (một điều gì đó).
    • Ví dụ: “There was madness over the new policy.” (Có sự điên cuồng vì chính sách mới.)

Lưu ý:

  • "Madness" có thể nghe hơi mạnh và mang tính tiêu cực. Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ khác như "insanity," "lunacy," hoặc "obsession" để diễn đạt ý nghĩa tương tự, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "madness" trong tiếng Anh! Bạn có câu hỏi cụ thể nào khác muốn hỏi không?

Thành ngữ của từ madness

there’s (a) method in somebody’s madness
there is a reason for somebody’s behaviour and it is not as strange or as stupid as it seems

    Bình luận ()