leverage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

leverage nghĩa là tận dụng. Học cách phát âm, sử dụng từ leverage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ leverage

leveragenoun

tận dụng

/ˈliːvərɪdʒ//ˈlevərɪdʒ/

Từ "leverage" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈlev.ɚ.ɪdʒ/ (dấu gạch nối chia thành ba phần)
  • Phần đầu (lev): Phát âm như "lev" trong từ "level"
  • Phần giữa (er): Phát âm như "er" trong "her"
  • Phần cuối (idge): Phát âm như "idge" trong "bridge"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ leverage trong tiếng Anh

Từ "leverage" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, thường liên quan đến việc sử dụng một thứ gì đó để đạt được một mục tiêu hoặc lợi ích. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ:

1. Sử dụng một tài sản, nguồn lực hoặc kỹ năng để tăng cường hiệu quả:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Leverage" có nghĩa là sử dụng một thứ gì đó để tạo ra một tác động lớn hơn so với giá trị ban đầu của nó. Tưởng tượng một chiếc búa: bạn dùng lực nhỏ ở tay để tác động vào đầu búa, và đầu búa sẽ tác động mạnh hơn rất nhiều vào vật cần đóng găm.
  • Ví dụ:
    • "The company can leverage its brand recognition to launch a new product." (Công ty có thể sử dụng uy tín thương hiệu để ra mắt một sản phẩm mới.) - Ở đây, "brand recognition" (uy tín thương hiệu) được sử dụng để tăng khả năng thành công của sản phẩm.
    • "By leveraging technology, we can streamline our operations and reduce costs." (Bằng cách tận dụng công nghệ, chúng ta có thể tối ưu hóa quy trình hoạt động và giảm chi phí.) - "Technology" được sử dụng để cải thiện hiệu quả hoạt động.
    • "He leveraged his contacts in the industry to get the job." (Anh ấy dùng mối quan hệ trong ngành để có được công việc.) - "Contacts" (mối quan hệ) được sử dụng để đạt được mục tiêu.

2. Tận dụng một lợi thế, đặc quyền hoặc cơ hội:

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "leverage" có nghĩa là sử dụng một lợi thế hoặc cơ hội để đạt được lợi ích.
  • Ví dụ:
    • "The new law leverages tax incentives to encourage green energy investment." (Luật mới tận dụng các ưu đãi thuế để khuyến khích đầu tư vào năng lượng xanh.) - "Tax incentives" (ưu đãi thuế) là lợi thế được sử dụng.
    • "The startup leveraged its unique business model to attract investors." (Doanh nghiệp khởi nghiệp tận dụng mô hình kinh doanh độc đáo của mình để thu hút nhà đầu tư.) - "Unique business model" (mô hình kinh doanh độc đáo) là lợi thế được sử dụng.

3. Trong tài chính (hầu như chỉ dùng trong ngữ cảnh chuyên môn):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa chuyên thuật về việc sử dụng khoản vay hoặc tài sản khác để tăng lợi nhuận.
  • Ví dụ:
    • "The hedge fund leveraged its assets to amplify its returns." (Quỹ đầu cơ sử dụng tài sản để khuếch đại lợi nhuận.) - Ở đây, "assets" (tài sản) được vay để tạo ra lợi nhuận lớn hơn.

Lưu ý:

  • "Leverage" thường được dùng với các danh từ, như "brand recognition," "technology," "tax incentives," hoặc "assets."
  • Sử dụng "leverage" hợp lý đòi hỏi hiểu rõ ngữ cảnh.

Cách sử dụng đúng:

Để sử dụng từ "leverage" một cách chính xác, bạn cần xác định rõ ngữ cảnh và nghĩa bạn muốn truyền tải. Hãy suy nghĩ về việc bạn đang cố gắng sử dụng một thứ gì đó để tạo ra một tác động lớn hơn so với giá trị ban đầu của nó hay không.

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ và giải thích chi tiết hơn trên các trang web như Merriam-Webster: https://www.merriam-webster.com/dictionary/leverage

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "leverage" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào nghĩa tài chính, hay muốn tôi đưa ra thêm nhiều ví dụ khác?


Bình luận ()