juice là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

juice nghĩa là nước ép (rau, củ, quả). Học cách phát âm, sử dụng từ juice qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ juice

juicenoun

nước ép (rau, củ, quả)

/dʒuːs/
Định nghĩa & cách phát âm từ juice

Từ "juice" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. /dʒuːs/ (Nguyên âm "ju") - Đây là cách phát âm phổ biến nhất và thường được sử dụng khi nói về:

  • Nước ép trái cây: "I want a glass of orange juice." (Tôi muốn một ly nước ép cam.)
  • Năng lượng: "This juice gives me a lot of energy." (Nước ép này giúp tôi có rất nhiều năng lượng.)

2. /juːs/ (Nguyên âm "yoo") - Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong các trường hợp:

  • Sự bão hòa, đậm đặc: "This soup is full of juice." (Cá canh này rất đậm đặc.)
  • Giữ nguyên âm "y" (hoặc "u"): Khi "juice" được sử dụng như một tính từ để chỉ một chất lỏng đậm đặc không liên quan đến trái cây.

Lời khuyên:

  • Nếu bạn không chắc chắn, cách phát âm /dʒuːs/ là an toàn hơn và thường được sử dụng rộng rãi.
  • Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn cách phát âm của từng nguyên âm. Ví dụ, bạn có thể tìm kiếm "how to pronounce juice in English".

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ juice trong tiếng Anh

Từ "juice" trong tiếng Anh có khá nhiều cách dùng, và nó có thể mang những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là phân loại và cách sử dụng phổ biến của "juice":

1. Nước ép (juice - noun):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "juice". Nó chỉ loại nước ép từ trái cây, rau củ.
  • Ví dụ:
    • "I love drinking orange juice in the morning." (Tôi thích uống nước cam vào buổi sáng.)
    • "She made a fresh juice from apples and carrots." (Cô ấy làm nước ép từ táo và cà rốt.)
    • "What kind of juice do you like?" (Bạn thích uống nước ép gì?)

2. Năng lượng (juice - noun):

  • Ý nghĩa: "Juice" có thể dùng để chỉ năng lượng, sự sống động, tràn đầy. Thường được dùng trong ngữ cảnh mang tính ẩn dụ, ví dụ: "career juice" (năng lượng sự nghiệp), "youth juice" (sự trẻ trung tràn đầy).
  • Ví dụ:
    • "He's got a lot of juice left in him." (Anh ấy vẫn còn rất nhiều năng lượng.)
    • "The new marketing campaign is generating a lot of juice." (Chiến dịch marketing mới đang tạo ra rất nhiều sự chú ý và động lực.)
    • "The city is full of career juice." (Thành phố này tràn đầy năng lượng sự nghiệp.)

3. (Slang) tiền bạc, tài sản (juice - noun):

  • Ý nghĩa: Trong giới Underground, đặc biệt là trong thế giới của xe hơi độ, "juice" thường là từ lóng để chỉ tiền bạc, tài sản, đặc biệt là là tiền mặt.
  • Ví dụ:
    • "He's always looking for juice." (Anh ta luôn tìm kiếm tiền.)
    • "The car is packed with juice." (Chiếc xe chứa đầy tiền.)
    • Lưu ý: Đây là từ lóng và thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh rất cụ thể.

4. (Slang) sự ảnh hưởng, quyền lực (juice - noun):

  • Ý nghĩa: Tương tự như trên, "juice" cũng có thể biểu thị sự ảnh hưởng, quyền lực hoặc khả năng tác động.
  • Ví dụ:
    • "He's got a lot of juice in the company." (Anh ta có rất nhiều quyền lực trong công ty.)
    • "She uses her juice to get things done." (Cô ấy sử dụng sự ảnh hưởng của mình để đạt được mục đích.)

5. (Verb - ít dùng hơn):

  • Ý nghĩa: Rarely, "juice" có thể được dùng làm động từ có nghĩa là "tăng cường" hoặc "thêm vào".
  • Ví dụ:
    • "They juiced the smoothie with spinach." (Họ đã thêm rau bina vào sinh tố.) - Cách nói này ít phổ biến hơn.

Tóm lại:

Trong hầu hết các trường hợp, "juice" sẽ đề cập đến nước ép. Tuy nhiên, hãy lưu ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của từ này.

Để giúp tôi đưa ra lời giải thích phù hợp hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "juice" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng "juice" trong một tình huống cụ thể như:

  • Bạn đang nói về thức uống?
  • Bạn đang nói về một người có nhiều năng lượng?
  • Bạn đang nghe một câu chuyện về thế giới Underground?

Thành ngữ của từ juice

let somebody stew in their own juice
(informal)to leave somebody to worry and suffer the unpleasant effects of their own actions

    Bình luận ()