infirm là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

infirm nghĩa là háo hức. Học cách phát âm, sử dụng từ infirm qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ infirm

infirmadjective

háo hức

/ɪnˈfɜːm//ɪnˈfɜːrm/

Từ "infirm" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ɪnˈfɜːrm/
  • Phát âm gần đúng: in-FIRM (giống như "in" trong "in the box", "firm" như "firmly")

Phân tích chi tiết:

  • in: Phát âm như trong từ "in" (nhưng ngắn hơn một chút)
  • firm: Phát âm như trong từ "firm" (nhấn mạnh)
  • rm: Phát âm như "rm" (giọng hơi kéo dài)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác tại các trang web sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ infirm trong tiếng Anh

Từ "infirm" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến ý nghĩa về "yếu ớt", "không khỏe mạnh", "không vững chắc" hoặc "không đúng". Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và các ví dụ:

1. Yếu ớt, không khỏe mạnh (Health):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "infirm" khi nói về sức khỏe. Nó diễn tả một người hoặc vật bị bệnh, yếu ớt, hoặc không khỏe mạnh.
  • Ví dụ:
    • "He was suffering from a severe infirmity that kept him bedridden." (Ông ta đang phải chịu một căn bệnh nghiêm trọng khiến ông ta phải nằm liệt giường.)
    • "The old woman was frail and infirm, needing constant care." (Bà lão rất yếu ớt và cần sự chăm sóc liên tục.)
    • "The infirm child had to stay home from school." (Đứa trẻ yếu ớt phải ở nhà không đi học.)

2. Không vững chắc, kém chắc chắn (Strength, Reliability):

  • Ý nghĩa: "Infirm" cũng có thể dùng để chỉ một lập luận, chứng cứ, hoặc căn cứ nào đó không vững chắc, không đáng tin cậy.
  • Ví dụ:
    • "His argument was infirm and easily refuted." (Lập luận của anh ta không vững chắc và dễ dàng bác bỏ.)
    • "The evidence presented was infirm, leaving the jury uncertain." (Bằng chứng được trình bày không đáng tin cậy, khiến hội đồng xét xử không chắc chắn.)

3. Không đúng, sai, phản bác (Logical, Legal):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh logic hoặc pháp lý, "infirm" có thể được sử dụng để chỉ một lý do, lời buộc tội, hoặc kháng cáo không hợp lệ hoặc không đúng.
  • Ví dụ:
    • "The defendant filed an infirm plea, arguing that he was not at the scene of the crime." (Đối thủ pháp lý đã nộp một lời khai phản bác, cho rằng anh ta không có mặt tại hiện trường vụ án.)
    • "The court dismissed the case due to an infirm claim." (Tòa án bác bỏ vụ kiện do yêu cầu không đúng đắn.)

Lưu ý:

  • Infirmity là danh từ, thường dùng để chỉ một căn bệnh hoặc bệnh tật.
  • Infirm thường dùng để mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của một người hoặc thứ gì đó.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "infirm" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()