impervious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

impervious nghĩa là không thấm nước. Học cách phát âm, sử dụng từ impervious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ impervious

imperviousadjective

không thấm nước

/ɪmˈpɜːviəs//ɪmˈpɜːrviəs/

Phát âm từ "impervious" trong tiếng Anh như sau:

/ɪmˈpɪrvɪəs/

Phân tích từng âm tiết:

  • im - phát âm như âm "im" trong từ "him"
  • per - phát âm như âm "per" trong từ "permit"
  • vi - phát âm như âm "vi" trong từ "video"
  • ous - phát âm như âm "oose" trong từ "house"

Kết hợp lại, bạn sẽ nghe được: im-per-viv-us

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ impervious trong tiếng Anh

Từ "impervious" trong tiếng Anh có nghĩa là không thể xuyên qua, không thể thấm, không thể xâm nhập, hoặc không bị ảnh hưởng bởi điều gì. Nó thường được sử dụng để mô tả vật chất, vật thể hoặc thái độ, cảm xúc. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này với các ví dụ:

1. Mô tả vật chất/vật thể:

  • Physical Imperviousness:
    • "The steel was impervious to bullets." (Thép không bị xuyên thủng bởi đạn.)
    • "The raincoat is impervious to rain." (Áo mưa này chống nước hoàn toàn.)
    • "The sealant is impervious to water – it will keep the pipes dry." (Màng trám này chống thấm nước – nó sẽ giữ các đường ống khô ráo.)

2. Mô tả cảm xúc/thái độ:

  • Immune to Emotion:
    • "He was impervious to her pleas for help." (Anh ta thờ ơ với những lời cầu cứu của cô ấy.)
    • "The defendant seemed impervious to the court's judgment." (Đối đáp viên dường như không quan tâm đến phán quyết của tòa án.)
    • "Despite the devastating news, she remained impervious to sorrow." (Mặc dù nhận được những tin tức tồi tệ, cô vẫn không thể cảm nhận được nỗi buồn.)

3. Mô tả sự bảo vệ:

  • "The fortress was impervious to attack." (Pháo đài này bất khả xâm phạm trước các cuộc tấn công.)

4. Động từ (Impenetrable):

  • "The rumor was impervious to all attempts to dispel it." (Tin đồn này không thể bị bác bỏ dù đã có nhiều nỗ lực.)

Lưu ý:

  • "Impervious" thường dùng để chỉ mức độ bảo vệ hoặc khả năng chống chịu cao.
  • Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "proof," "resistant," "unaffected," "immune" để thay thế trong một số trường hợp, nhưng chúng có sắc thái khác nhau.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh: https://www.merriam-webster.com/dictionary/impervious

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "impervious" trong một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()