impassable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

impassable nghĩa là không thể vượt qua. Học cách phát âm, sử dụng từ impassable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ impassable

impassableadjective

không thể vượt qua

/ɪmˈpɑːsəbl//ɪmˈpæsəbl/

Từ "impassable" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ɪˈmæp.sə.bəl/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm tiết nhấn mạnh. Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm:

  • i - phát âm như âm "i" trong "bit"
  • mp - phát âm như "m" và "p" liên tục
  • a - phát âm như "a" trong "father"
  • ss - phát âm như "s" (giữ lâu hơn một chút)
  • a - phát âm như "a" trong "father"
  • bəl - phát âm như "bəl" (giống "bell" nhưng không có âm "l" dài)

Bạn có thể tìm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ impassable trong tiếng Anh

Từ "impassable" trong tiếng Anh có nghĩa là không thể vượt qua, không thể đi qua được. Nó thường dùng để mô tả những đường đi, con đường, hoặc thậm chí là sự bảo vệ, mà không thể vượt qua được.

Dưới đây là cách sử dụng từ "impassable" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả địa hình, đường đi:

  • The river became impassable after the heavy rains. (Sông trở nên không thể vượt qua sau những trận mưa lớn.)
  • The mountain pass was impassable due to the deep snow. (Con đường hẻm núi trở nên không thể đi qua do tuyết dày.)
  • The flooding had made the roads impassable. (Đại dịch ngập lụt đã khiến đường phố trở nên không thể đi được.)

2. Mô tả rào cản, sự bảo vệ:

  • The fortress was effectively impassable due to its high walls and moat. (Pháo đài này thực sự không thể vượt qua do những bức tường cao và hào nước.)
  • His stubbornness made the negotiations impassable. (Sự kiên quyết của anh ta đã khiến những cuộc đàm phán trở nên không thể đi đến hồi kết.)
  • The bureaucracy is often impassable to small businesses. (Ngành hành chính thường là rào cản đối với các doanh nghiệp nhỏ.)

3. Sử dụng như tính từ:

  • An impassable barrier. (Một rào cản không thể vượt qua.)
  • An impassable gulf. (Một thung lũng không thể vượt qua.)

Lưu ý: "Impassable" có thể được viết tắt thành "impass." trong văn viết trang trọng.

Tóm lại:

"Impassable" là một từ mạnh mẽ để diễn tả sự không thể vượt qua bất kỳ điều gì, thường liên quan đến địa hình, rào cản vật lý hoặc thậm chí là sự bảo vệ tinh thần.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ này trong một tình huống nào đó không?


Bình luận ()