imaginary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

imaginary nghĩa là tưởng tượng, ảo. Học cách phát âm, sử dụng từ imaginary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ imaginary

imaginaryadjective

tưởng tượng, ảo

/ɪˈmadʒɪn(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ imaginary

Từ "imaginary" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

ɪˈmæɡəˌrɪnəri

Phân tích từng âm tiết:

  • i - phát âm như âm "i" trong "bit"
  • m - phát âm như âm "m" thường
  • a - phát âm như âm "a" trong "father"
  • g - phát âm như âm "g" thường
  • ə - âm "ư" không rõ ràng, gần giống như âm "uh" ng ngắn
  • r - phát âm như âm "r" thường
  • i - phát âm như âm "i" trong "bit"
  • n - phát âm như âm "n" thường
  • e - phát âm như âm "e" trong "bed" (ngắn)
  • r - phát âm như âm "r" thường
  • i - phát âm như âm "i" trong "bit"

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ imaginary trong tiếng Anh

Từ "imaginary" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc liên quan đến trí tưởng tượng, tưởng tượng, hoặc không có thật. Dưới đây là phân tích chi tiết cách sử dụng và các ví dụ cụ thể:

1. Tính chất và nghĩa:

  • Liên quan đến trí tưởng tượng: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Imaginary" ám chỉ những thứ được tạo ra trong tâm trí, không có thật ngoài ý tưởng hoặc tưởng tượng.
  • Không có thật: Được dùng để mô tả những thứ không tồn tại, không thực tế.
  • Tưởng tượng: Sử dụng để diễn tả những điều tưởng tượng, viển vông.

2. Các dạng của từ "imaginary":

  • Imaginary (adjective): Tính từ - dùng để miêu tả một cái gì đó là tưởng tượng hoặc không có thật. Ví dụ: "an imaginary friend," "an imaginary number."
  • Imaginary (noun): Danh từ - liên quan đến khả năng tưởng tượng, hoặc một người bạn tưởng tượng. Ví dụ: "The power of imagination," "He has an imaginary friend."
  • Imagine (verb): Động từ - có nghĩa là tưởng tượng, hình dung. (Không liên quan trực tiếp đến "imaginary" nhưng thường xuất hiện cùng)

3. Ví dụ cụ thể với "imaginary" (adjective):

  • An imaginary friend: (một người bạn tưởng tượng) - "He had an imaginary friend named Sparkle."
  • Imaginary numbers: (số ảo) - “In mathematics, imaginary numbers are used to solve certain types of equations.”
  • An imaginary creature: (một sinh vật trong tưởng tượng) - “The story told of an imaginary creature living in the forest.”
  • Imaginary pain: (đau nhức tưởng tượng) - "She complained of imaginary pain, which was likely due to stress."
  • An imaginary world: (một thế giới trong tưởng tượng) - "The children were playing in an imaginary world of castles and dragons."

4. Ví dụ cụ thể với "imaginary" (noun):

  • The power of imagination: (sức mạnh của trí tưởng tượng) - "Education through imagination can be a powerful tool."
  • He created an imaginary kingdom: (anh ấy đã tạo ra một vương quốc tưởng tượng) - "The boy spent hours creating an imaginary kingdom in his backyard."

5. Sử dụng với động từ "imagine":

  • I can’t imagine it: (Tôi không thể tưởng tượng được) - "I can't imagine living without internet."
  • Let’s imagine...: (Hãy tưởng tượng...) - "Let’s imagine we’re on a tropical island."

Lưu ý:

  • “Imaginary” thường được sử dụng khi nói về những thứ có nguồn gốc từ ý tưởng hoặc tưởng tượng của một người.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "imaginary" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng imaginary

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many children have an __________ friend who helps them cope with loneliness.
  2. The scientist dismissed the theory as purely __________, with no evidence to support it.
  3. Her anxiety often created __________ scenarios where small mistakes turned into disasters.
  4. The artist’s latest painting depicts a __________ landscape inspired by dreams.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The author's __________ characters felt so real that readers forgot they were fictional.
    a) imaginary
    b) imaginative
    c) illusionary
    d) real

  2. Some people believe that UFO sightings are evidence of __________ beings.
    a) imaginary
    b) extraterrestrial
    c) mysterious
    d) fake

  3. The teacher encouraged students to create __________ solutions to the problem.
    a) practical
    b) imaginary
    c) theoretical
    d) vague

  4. His fear of failure was based on __________ consequences, not real risks.
    a) exaggerated
    b) imaginary
    c) unrealistic
    d) irrational

  5. The novel’s setting was a(n) __________ world with unique laws of physics.
    a) imaginary
    b) fictional
    c) mythical
    d) artificial


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The story is about a fantasy world that doesn’t exist.
    Rewrite: The story is set in an __________ world.

  2. Original: She often worries about problems that will never happen.
    Rewrite: She stresses over __________ situations.

  3. Original: The robot was designed based on a concept that isn’t realistic.
    Rewrite (không dùng "imaginary"): The robot was built using a __________ idea.


Đáp án:

Bài 1:

  1. imaginary
  2. imaginary
  3. exaggerated (nhiễu)
  4. surreal (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) imaginary, b) imaginative
  2. b) extraterrestrial
  3. b) imaginary, c) theoretical
  4. b) imaginary
  5. a) imaginary, b) fictional

Bài 3:

  1. The story is set in an imaginary world.
  2. She stresses over imaginary situations.
  3. The robot was built using a hypothetical idea. (hoặc "unrealistic")

Bình luận ()