mythical là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mythical nghĩa là thần thoại. Học cách phát âm, sử dụng từ mythical qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mythical

mythicaladjective

thần thoại

/ˈmɪθɪkl//ˈmɪθɪkl/

Cách phát âm từ "mythical" trong tiếng Anh là:

/ˈmɪθɪkəl/

Phát âm chi tiết như sau:

  • Myth: /mɪθ/ (giống như "mith" trong tiếng Việt, nhấn mạnh vào âm "i")
  • Cal: /kəl/ (giống như "col" trong tiếng Việt)

Kết hợp lại: /ˈmɪθɪkəl/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mythical trong tiếng Anh

Từ "mythical" trong tiếng Anh có nghĩa là "ảo thiêng, huyền thoại, tưởng tượng". Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ không có thật, nhưng được coi là có thật trong văn hóa, truyền thuyết hoặc thần thoại. Dưới đây là cách sử dụng từ "mythical" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả sinh vật hoặc nhân vật:

  • Mythical creatures: Bạn có thể sử dụng "mythical" để mô tả các sinh vật huyền bí như rồng, tiên, quỷ, phù thủy, kỳ lân, v.v. (ví dụ: "The dragon is a mythical beast.")
  • Mythical heroes: Sử dụng để miêu tả các anh hùng trong thần thoại và truyền thuyết (ví dụ: "Hercules was a legendary and mythical hero.")

2. Mô tả những thứ liên quan đến thần thoại và truyền thuyết:

  • Mythical lands: Các vùng đất thần tiên, huyền bí (ví dụ: “Narnia was a mythical land filled with magic.”)
  • Mythical objects: Những vật thể có sức mạnh siêu nhiên hoặc nguồn gốc huyền bí (ví dụ: “The sword was a mythical artifact with immense power.”)

3. Mô tả một điều gì đó phi thực tế hoặc không thể tin được:

  • Mythical events: Các sự kiện không có thật nhưng được coi là có thật trong truyền thuyết (ví dụ: “The mythical battle between gods and monsters.")
  • Mythical powers: Sức mạnh siêu nhiên, khát vọng về điều bất khả thi (ví dụ: “She possessed mythical strength and determination.”)

Ví dụ cụ thể:

  • "The Amazon rainforest is full of mythical animals and plants." (Rừng Amazon đầy rẫy những sinh vật và thực vật huyền thoại.)
  • "He told stories of mythical quests and daring adventures." (Anh ta kể những câu chuyện về những cuộc phiêu lưu tưởng tượng và táo bạo.)
  • "The legend of King Arthur is a mythical tale of courage and chivalry." (Truyền thuyết về Vua Arthur là một câu chuyện ảo thiêng về lòng dũng cảm và lòng anh hùng.)

Lưu ý:

  • "Mythical" thường được sử dụng khi nói về những điều không có bằng chứng thực tế, nhưng có giá trị văn hóa hoặc tâm lý sâu sắc.
  • Nó có thể được sử dụng một cách trang trọng hoặc không trang trọng tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "mythical" trong tiếng Anh!


Bình luận ()