ice là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ice nghĩa là băng, nước đá. Học cách phát âm, sử dụng từ ice qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ice

icenoun

băng, nước đá

/ʌɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ ice

Từ "ice" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /aɪ/ (như trong "eye") - Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi nói về băng, đá. Ví dụ: "Ice cream" (kem đá).

2. /ɪs/ (như trong "is") - Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong cụm từ "ice" như một phần của từ khác, ví dụ: "ice skating" (trượt băng).

Để phân biệt:

  • /aɪ/ (eye): Hãy tưởng tượng bạn đang nói "eye" - âm thanh tương tự.
  • /ɪs/ (is): Hãy tưởng tượng bạn đang nói "is" - âm thanh tương tự.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ice trong tiếng Anh

Từ "ice" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. Là chất băng (Noun):

  • Định nghĩa: Băng rắn, thường được hình thành từ nước đóng băng.
  • Ví dụ:
    • "The lake is covered in ice." (Hồ bị phủ băng.)
    • "He broke through the ice to fish." (Anh ấy phá băng để câu cá.)
    • “We made ice cubes for our drinks.” (Chúng tôi làm đá viên cho đồ uống của mình.)

2. Là tiếng kêu (Noun - informal):

  • Định nghĩa: Tiếng kêu dài, hơi hóc. Thường dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, sốc, hoặc khó chịu.
  • Ví dụ:
    • "Oh ice!" (Ôi dào!) – Thể hiện sự ngạc nhiên.
    • "Ice! That was terrible!" (Ôi dào! Cái đó thật tệ!) - Thể hiện sự khó chịu.

3. Là thuật ngữ trong các lĩnh vực (Noun):

  • Vật lý: “Ice” cũng là ký hiệu hóa học của hydro sulfat (H₂SO₄) ở trạng thái rắn.
  • Tin học: Trong lập trình, “ice” có thể là viết tắt của “IceStorm,” một công cụ phân tích hiệu suất và tối ưu hóa ứng dụng.
  • Thuật toán: "Ice" dùng trong thuật toán Melting Ice (Sự tan băng) để mô phỏng sự tan băng theo thời gian.

4. Là tính từ (Adjective - ít dùng):

  • Định nghĩa: Lạnh giá, băng giá. Tuy nhiên, cách dùng này khá hiếm và thường được thay thế bằng các từ khác như "cold" hoặc "frosty."
  • Ví dụ:
    • “He wore an ice jacket.” (Anh ấy mặc áo khoác lạnh giá.) (Ít dùng)

5. Trong thành ngữ và câu tục ngữ (Interphraseal/Idiomatic):

  • Icebreaker: Người hoặc điều gì đó giúp phá vỡ sự ngại ngùng trong một cuộc trò chuyện hoặc tình huống. (Ví dụ: "He's a good icebreaker.")
  • Ice on the roof: Băng giá hình thành trên mái nhà (thường kèm theo mưa).

Tổng kết:

  • Hầu hết thời gian, “ice” được dùng để chỉ chất băng.
  • Khi nghe "ice" trong hội thoại thông thường, thường có nghĩa là tiếng kêu.

Lưu ý:

  • "Ice" không có biến thể chính tả khác (ví dụ, không có "ices").
  • Phát âm: /ˈaɪs/ (giống như từ "eye" nhưng ngắn hơn).

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "ice" hay cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng của nó trong ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()