hoodlum là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hoodlum nghĩa là Du côn. Học cách phát âm, sử dụng từ hoodlum qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hoodlum

hoodlumnoun

Du côn

/ˈhuːdləm//ˈhʊdləm/

Từ "hoodlum" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • hoo - giống tiếng "hồ"
  • dum - giống tiếng "đum"

Kết hợp lại là: hoo-dum (nhấn vào "hoo").

Bạn có thể tham khảo các tài nguyên sau để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hoodlum trong tiếng Anh

Từ "hoodlum" trong tiếng Anh có nghĩa là một tên tội phạm thường là một tên đường, một tên côn đồ, hoặc một kẻ say xỉn, gây rối. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết hơn:

1. Định nghĩa chung:

  • Một tên tội phạm đường phố: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "hoodlum". Nó mô tả một người thường phạm tội, đặc biệt là những tội phạm nhỏ như trộm cắp, cướp, hoặc gây rối.
  • Một kẻ say xỉn, hung hăng: "Hoodlum" thường được dùng để mô tả một người say xỉn, hay gây gổ, mất kiểm soát, và thường có hành vi trộm cắp.
  • Một kẻ nổi loạn, chống đối: Trong một số trường hợp, "hoodlum" có thể được dùng để mô tả một người trẻ tuổi nổi loạn, chống đối xã hội và trật tự.

2. Cách sử dụng trong câu:

  • Ví dụ 1 (Tội phạm): "The police are trying to crack down on the local hoodlums who are causing trouble in the city center." (Cảnh sát đang cố gắng trấn áp những tên côn đồ địa phương gây rối ở trung tâm thành phố.)
  • Ví dụ 2 (Kẻ say xỉn, hung hăng): "He was a hoodlum who spent his nights drinking and fighting in the streets." (Anh ta là một tên côn đồ, dành những đêm rượu và đánh nhau trên đường phố.)
  • Ví dụ 3 (Kẻ nổi loạn): "The students protested against the new rules, acting like a bunch of hoodlums." (Những sinh viên biểu tình chống lại các quy tắc mới, hành xử như một đám côn đồ.)

3. Các sắc thái nghĩa:

  • Tiêu cực: "Hoodlum" thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự lên án và phán xét đối với hành vi phạm tội và mất trật tự.
  • Cũ kỹ: Từ này nghe hơi cổ và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Mặc dù vẫn được hiểu, nhưng có thể nghe không tự nhiên bằng các từ khác như "criminal," "thug," hoặc "troublemaker."

4. Từ đồng nghĩa:

  • Criminal (kẻ phạm tội)
  • Thug (kẻ côn đồ)
  • Vagrant (người lang thang, thường là tội phạm)
  • Rogue (kẻ gian xảo, kẻ không trung tín)
  • Delinquent (người phạm tội trẻ)

Lưu ý: Nên cân nhắc sử dụng các từ đồng nghĩa khác để tránh gây ấn tượng rằng bạn đang sử dụng một từ cổ và có thể mang sắc thái phán xét.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như:

  • Trong một câu chuyện ngắn?
  • Trong một đoạn văn về tội phạm?

Bình luận ()