lawbreaker là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lawbreaker nghĩa là người vi phạm pháp luật. Học cách phát âm, sử dụng từ lawbreaker qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lawbreaker

lawbreakernoun

người vi phạm pháp luật

/ˈlɔːbreɪkə(r)//ˈlɔːbreɪkər/

Từ "lawbreaker" (người vi phạm pháp luật) được phát âm như sau:

  • laʊ̯.ˈbrɛk.ər

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • laʊ̯ (như "law" trong "lawyer") - âm "a" dài.
  • ˈbrɛk (âm nhấn mạnh) - "br" như "break", "e" như "bed".
  • ər (âm cuối) - như "her" hoặc "car".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lawbreaker trong tiếng Anh

Từ "lawbreaker" (người vi phạm pháp luật) trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá phổ biến. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • "Lawbreaker" là một danh từ chỉ người đã vi phạm luật pháp. Nó thường được dùng để mô tả một người đã thực hiện một hành vi phạm pháp.

2. Cách sử dụng phổ biến:

  • Chỉ người phạm tội: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • Ví dụ: "He is a lawbreaker and must be brought to justice." (Anh ta là người vi phạm pháp luật và phải bị đưa ra trước công lý.)
    • Ví dụ: "The lawbreakers were arrested for robbery." (Những kẻ vi phạm pháp luật đã bị bắt vì tội trộm cắp.)
  • Mô tả hành vi phạm tội (bao gồm cả hành động và người phạm tội):

    • Ví dụ: "The lawbreaking behavior caused widespread fear in the community." (Hành vi phạm tội gây nỗi sợ hãi lan rộng trong cộng đồng.)
    • Ví dụ: "He committed a lawbreaking act." (Anh ta đã thực hiện một hành vi vi phạm pháp luật.)
  • Trong ngữ cảnh pháp lý: "Lawbreaker" có thể được sử dụng trong các văn bản pháp luật hoặc bài viết về luật pháp.

3. Các từ đồng nghĩa (synonyms):

  • Criminal: (kẻ phạm tội) - Đây là từ đồng nghĩa phổ biến nhất và thường được sử dụng rộng rãi hơn.
  • Offender: (người phạm tội) - Thường được dùng trong ngữ cảnh của hệ thống tư pháp hình sự.
  • Offender: (người vi phạm) - Có thể dùng trong một phạm vi rộng hơn, không chỉ liên quan đến hình phạt nghiêm khắc.
  • Violator: (người vi phạm) - Đặc biệt dùng khi vi phạm các quy tắc hoặc quy định.
  • Delinquent: (kẻ vi phạm thanh niên) - Thường dùng để mô tả những người trẻ tuổi (thường dưới 18) có hành vi phạm tội.

4. Lưu ý:

  • "Lawbreaker" có thể nghe hơi mạnh và mang tính phán xét. Trong nhiều trường hợp, "criminal" hoặc "offender" có thể là lựa chọn phù hợp hơn.
  • Việc sử dụng từ "lawbreaker" nên cân nhắc ngữ cảnh và mục đích giao tiếp.

Tóm lại:

"Lawbreaker" là một từ hữu ích để mô tả người vi phạm luật pháp. Tuy nhiên, hãy luôn xem xét ngữ cảnh và lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp hơn nếu cần thiết.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh nhất định không?


Bình luận ()