haunting là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

haunting nghĩa là ám ảnh. Học cách phát âm, sử dụng từ haunting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ haunting

hauntingadjective

ám ảnh

/ˈhɔːntɪŋ//ˈhɔːntɪŋ/

Từ "haunting" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • HA - Giống như phát âm chữ "ha" trong tiếng Việt, một âm ngắn, sắc.
  • NTING - Phát âm như sau:
    • N - Giống như phát âm chữ "n" trong tiếng Việt.
    • T - Giống như phát âm chữ "t" trong tiếng Việt.
    • ING - Phát âm giống như "ing" trong từ "running" (ngắn, nhanh).

Tổng hợp: /hɔːntɪŋ/ (âm đọc gần đúng)

Mẹo nhỏ: Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ haunting trong tiếng Anh

Từ "haunting" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Là động từ (to haunt):

  • Ý nghĩa:

    • N gây đau buồn, ám ảnh, ám ảnh về một điều gì đó: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Nó mô tả cảm giác đau buồn, nhớ nhung, hoặc ám ảnh về một người, địa điểm, hoặc sự kiện trong quá khứ.
    • (Về những hồn ma) Cư trú, ám ảnh: Trong văn học và truyện ma, “haunt” dùng để chỉ những hồn ma hay linh hồn đang ám ảnh một nơi hoặc người nào đó.
  • Ví dụ:

    • "The memory of her lost love still haunts her." (Ký ức về người yêu đã mất vẫn còn ám ảnh cô ấy.)
    • "The old house haunts the locals with tales of tragedy." (Ngôi nhà cũ ám ảnh dân địa phương với những câu chuyện về bi kịch.)
    • "The ghost haunts the castle every night." (Hồn ma ám ảnh lâu đài mỗi đêm.)

2. Là tính từ (haunting):

  • Ý nghĩa:

    • Đáng sợ, ám ảnh, ám ảnh: "Haunting" được sử dụng để mô tả một cái gì đó tạo ra cảm giác đáng sợ, đau buồn, hoặc ám ảnh.
    • (Về âm thanh, hình ảnh) Vô cùng ám ảnh, ám ảnh, ám ảnh: Thường dùng để miêu tả âm thanh hoặc hình ảnh khiến người ta cảm thấy khó chịu, ám ảnh.
  • Ví dụ:

    • "She had a haunting melody stuck in her head." (Cô ấy có một giai điệu ám ảnh trong đầu.)
    • "The haunting image of the child’s face stayed with him." (Hình ảnh đáng sợ của khuôn mặt đứa trẻ vẫn còn ám ảnh anh ta.)
    • "The haunting cries of the seagulls filled the air." (Tiếng hét đáng sợ của chim ưng bao trùm không khí.)
    • "The scenery was hauntingly beautiful." (Phong cảnh ấy thật đáng ám ảnh và đẹp đẽ.)

Tóm lại:

Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Động từ (to haunt) Gây đau buồn, ám ảnh về một điều gì đó; cư trú, ám ảnh (hồn ma) The sadness haunts him. / The ghost haunts the house.
Tính từ (haunting) Đáng sợ, ám ảnh, ám ảnh; (về âm thanh, hình ảnh) vô cùng ám ảnh A haunting silence fell over the room. / A haunting song.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một lĩnh vực nào đó (ví dụ: văn học, âm nhạc, phim ảnh)?


Bình luận ()