happily là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

happily nghĩa là sung sướng, hạnh phúc. Học cách phát âm, sử dụng từ happily qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ happily

happilyadverb

sung sướng, hạnh phúc

/ˈhapɪli/
Định nghĩa & cách phát âm từ happily

Phát âm từ "happily" trong tiếng Anh như sau:

  • h - phát âm như âm "h" trong tiếng Việt (nhưng hơi nhẹ)
  • a - phát âm như âm "a" trong tiếng Việt (như trong "ba")
  • p - phát âm như âm "p" trong tiếng Việt
  • p - phát âm như âm "p" trong tiếng Việt
  • i - phát âm như âm "i" trong tiếng Việt (như trong "ti")
  • l - phát âm như âm "l" trong tiếng Việt
  • y - phát âm như âm "y" trong tiếng Việt (như trong "yêu")

Tổng hợp: /hæˈpɪli/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ happily trong tiếng Anh

Từ "happily" trong tiếng Anh là một trạng từ diễn tả cách làm điều gì đó với niềm vui, hạnh phúc. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, kèm ví dụ:

1. Diễn tả cách làm gì đó với niềm vui, hạnh phúc:

  • Cấu trúc: happily + verb + (object)
  • Ví dụ:
    • "She happily accepted the gift." (Cô ấy vui vẻ nhận món quà.)
    • "They happily spent the afternoon playing in the park." (Họ vui vẻ dành cả buổi chiều chơi trong công viên.)
    • "He happily helped me carry my luggage." (Anh ấy vui vẻ giúp tôi mang hành lý.)

2. Diễn tả trạng thái cảm xúc:

  • Cấu trúc: happily + adjective
  • Ví dụ:
    • "She was happily married." (Cô ấy vui vẻ đã kết hôn.)
    • "He’s happily living in a small town." (Anh ấy vui vẻ đang sống ở một thị trấn nhỏ.)

3. Dùng như một phần nối, diễn tả sự diễn ra đồng thời:

  • Cấu trúc: happily + verb-ing
  • Ví dụ:
    • "They happily danced all night." (Họ vui vẻ nhảy suốt đêm.)
    • "The children happily played with their toys." (Trẻ em vui vẻ chơi với đồ chơi của chúng.)

Một vài lưu ý:

  • "Happily" thường được sử dụng để diễn tả những niềm vui thường xuyên, dễ xảy ra.
  • Nếu muốn nhấn mạnh vào sự vui mừng lớn, bạn có thể sử dụng các từ như "joyfully", "gleefully", "delightedly".

Tóm lại, “happily” là một trạng từ hữu ích để thể hiện sự vui vẻ, hạnh phúc khi làm một việc gì đó hoặc trạng thái cảm xúc của một người. Hãy sử dụng nó một cách linh hoạt trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh!

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?

Luyện tập với từ vựng happily

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After receiving the promotion, she danced ______ around the office.
  2. The children played ______ in the park until sunset.
  3. Despite the rain, the couple walked ______ hand in hand.
  4. He answered the question ______, without any hesitation.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The audience clapped ______ when the performance ended.
    a) happily
    b) excitedly
    c) sadly
    d) angrily

  2. She accepted the award ______ and thanked her team.
    a) nervously
    b) gratefully
    c) happily
    d) reluctantly

  3. The birds chirped ______ in the morning sun.
    a) loudly
    b) happily
    c) sleepily
    d) angrily

  4. He signed the contract ______ after careful consideration.
    a) hesitantly
    b) confidently
    c) happily
    d) regretfully

  5. The old man smiled ______ as he watched his grandchildren play.
    a) warmly
    b) happily
    c) bitterly
    d) coldly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. She greeted her friends with a big smile.
    → She greeted her friends ______.
  2. They worked together in a joyful manner.
    → They worked together ______.
  3. The dog wagged its tail because it was excited.
    → The dog wagged its tail ______.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. happily
  2. happily
  3. calmly
  4. confidently

Bài tập 2:

  1. a) happily, b) excitedly
  2. b) gratefully, c) happily
  3. b) happily
  4. b) confidently
  5. a) warmly, b) happily

Bài tập 3:

  1. She greeted her friends happily.
  2. They worked together happily.
  3. The dog wagged its tail excitedly.

Bình luận ()