
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
happily nghĩa là sung sướng, hạnh phúc. Học cách phát âm, sử dụng từ happily qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sung sướng, hạnh phúc
Phát âm từ "happily" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: /hæˈpɪli/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "happily" trong tiếng Anh là một trạng từ diễn tả cách làm điều gì đó với niềm vui, hạnh phúc. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, kèm ví dụ:
happily + verb + (object)
happily + adjective
happily + verb-ing
Một vài lưu ý:
Tóm lại, “happily” là một trạng từ hữu ích để thể hiện sự vui vẻ, hạnh phúc khi làm một việc gì đó hoặc trạng thái cảm xúc của một người. Hãy sử dụng nó một cách linh hoạt trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh!
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?
The audience clapped ______ when the performance ended.
a) happily
b) excitedly
c) sadly
d) angrily
She accepted the award ______ and thanked her team.
a) nervously
b) gratefully
c) happily
d) reluctantly
The birds chirped ______ in the morning sun.
a) loudly
b) happily
c) sleepily
d) angrily
He signed the contract ______ after careful consideration.
a) hesitantly
b) confidently
c) happily
d) regretfully
The old man smiled ______ as he watched his grandchildren play.
a) warmly
b) happily
c) bitterly
d) coldly
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()