
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cheerfully nghĩa là vui vẻ, phấn khởi. Học cách phát âm, sử dụng từ cheerfully qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vui vẻ, phấn khởi
Phát âm từ "cheerfully" trong tiếng Anh như sau:
Nói chung, phát âm gần đúng nhất là: chiềr-fờ-lì-fûl-lì
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "cheerfully" trong tiếng Anh có nghĩa là vui vẻ, hân hoan, vui vẻ, nhiệt tình. Nó mô tả một thái độ hoặc hành động được thực hiện với sự vui vẻ, lạc quan và thái độ tích cực.
Dưới đây là cách sử dụng "cheerfully" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Lưu ý:
Ví dụ tổng hợp:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cheerfully" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó không?
The volunteers worked __________ to prepare for the event, despite the short notice.
A) cheerfully
B) reluctantly
C) enthusiastically
D) angrily
When asked about her promotion, she smiled __________ and thanked her team.
A) cheerfully
B) nervously
C) bitterly
D) warmly
The customer service representative handled the call __________, which calmed the frustrated client.
A) impatiently
B) cheerfully
C) rudely
D) hesitantly
He waved __________ at his colleagues before leaving the office.
A) cheerfully
B) sadly
C) eagerly
D) tiredly
The teacher explained the difficult concept __________, ensuring all students understood.
A) cheerfully
B) clearly
C) confusingly
D) briefly
Gốc: She sang while cleaning the house.
Viết lại: __________
Gốc: He agreed to help his colleague with the project.
Viết lại: __________
Gốc: The receptionist answered the phone in a friendly way.
Viết lại: __________
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()