halfway là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

halfway nghĩa là Nửa chừng. Học cách phát âm, sử dụng từ halfway qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ halfway

halfwayadjective

Nửa chừng

/ˌhɑːfˈweɪ//ˌhæfˈweɪ/

Từ "halfway" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • HA - Giống như phát âm chữ "ha" trong tiếng Việt.
  • LF - Giống như phát âm chữ "lf" (nhanh và ngắn).
  • WAY - Giống như phát âm chữ "way" trong tiếng Việt.

Tổng hợp: /hæf.ˈweɪ/

Bạn có thể tham khảo những video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ halfway trong tiếng Anh

Từ "halfway" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng, thể hiện ý nghĩa về mức độ, sự trung gian, hoặc một điểm giữa. Dưới đây là phân tích chi tiết cách sử dụng từ "halfway" với các ví dụ cụ thể:

1. Đề cập đến điểm giữa, mức một nửa:

  • Tính chất (adjective): Mô tả một cái gì đó ở khoảng một nửa, không phải toàn bộ.
    • “I’m halfway through reading this book.” (Tôi đã đọc được một nửa cuốn sách này.)
    • “We're halfway to our destination.” (Chúng ta chỉ còn cách đích một nửa đường.)
    • “He’s only halfway there.” (Anh ấy chỉ mới ở một nửa đường.)
  • Tính trạng (adverb): Chỉ mức độ, sự trung gian trong một hành động.
    • “He was halfway up the stairs when he slipped.” (Anh ấy đang leo cầu thang đến một nửa đường thì ngã.)
    • “I was halfway through my coffee when the phone rang.” (Tôi đang uống một nửa tách cà phê khi điện thoại đổ chuông.)

2. Thể hiện sự trung gian, không hoàn toàn:

  • Halfway between: Ở giữa hai điểm, không hoàn toàn thuộc về một bên nào.
    • “The farm is halfway between the city and the coast.” (Trại nông trại nằm ở giữa thành phố và bờ biển.)
    • “She’s halfway between being a child and an adult.” (Cô ấy đang ở giữa sự trẻ con và sự trưởng thành.)

3. Sử dụng trong các thành ngữ và cụm từ:

  • Halfway house: Nhà tạm lánh nạn cho những người tái hòa nhập cộng đồng sau khi ra tù. (Ví dụ: "He was released to a halfway house.")
  • Halfway decent: Không tệ lắm, vừa phải (ít khi dùng). (Ví dụ: "The food wasn’t exactly halfway decent.")
  • To meet halfway: Hợp tác, thỏa hiệp, tìm ra một giải pháp chung. (Ví dụ: “Let’s meet halfway on the price.”)

4. Trong các câu nói mang tính cảm thán hoặc diễn tả sự bất ngờ:

  • “Halfway there!”: Thường dùng khi khuyến khích, động viên ai đó đang trên đường đi đến một mục tiêu. (Ví dụ: “Keep going, halfway there!”)

Lưu ý:

  • "Halfway" thường đi kèm với các số hoặc từ chỉ khoảng cách (e.g., through, up, to).
  • Nghĩa của “halfway” có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "halfway", bạn có thể tham khảo các ví dụ về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "halfway", hãy cung cấp cho tôi, tôi sẽ giúp bạn phân tích và đưa ra các gợi ý phù hợp nhất.


Bình luận ()