goodbye là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

goodbye nghĩa là tạm biệt; lời chào tạm biệt. Học cách phát âm, sử dụng từ goodbye qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ goodbye

goodbyeinterjection

tạm biệt, lời chào tạm biệt

/ɡʊdˈbʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ goodbye

Chào bạn, cách phát âm từ "goodbye" trong tiếng Anh như sau:

  • goo - Phát âm giống như "goo" trong tiếng Việt (như làm chất lỏng).
  • - Phát âm giống như "bi" trong tiếng Việt.
  • deɪ - Phát âm giống như "day" trong tiếng Việt.

Vậy, nguyên từ "goodbye" sẽ được phát âm gần giống như: goo-bi-day

Lưu ý:

  • Phần "goo" nên ngắn gọn.
  • Phần "deɪ" có âm kéo (dài) một chút.

Bạn có thể tìm nghe thêm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ goodbye trong tiếng Anh

Từ "goodbye" trong tiếng Anh là một lời tạm biệt rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng "goodbye":

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Tạm biệt: "Goodbye" có nghĩa đen là "tạm biệt", được sử dụng để kết thúc một cuộc trò chuyện hoặc sự gặp gỡ.

2. Cách sử dụng phổ biến:

  • Khi chia tay trực tiếp: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Bạn nói "Goodbye" khi bạn nhìn thấy người bạn muốn chia tay.

    • Ví dụ: "Goodbye, see you later!" (Tạm biệt, gặp lại sau!)
    • Ví dụ: "Goodbye, Mom!" (Tạm biệt, mẹ!)
  • Khi chia tay qua điện thoại hoặc tin nhắn: Bạn vẫn có thể sử dụng "Goodbye" khi nói chuyện điện thoại hoặc gửi tin nhắn.

    • Ví dụ: "Goodbye, I have to go now." (Tạm biệt, tôi phải đi bây giờ.)
    • Ví dụ: "Goodbye for now!" (Tạm biệt cho bây giờ!)
  • Khi viết thư/email:

    • Ví dụ: "Goodbye, and thank you for your help." (Tạm biệt, và cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ của bạn.)

3. Các cách nói thông tục hơn:

Ngoài "goodbye", còn có một số cách nói tạm biệt thông tục hơn tùy thuộc vào tình huống và mối quan hệ với người bạn đang nói chuyện:

  • Bye: Đây là cách viết tắt của "goodbye" và rất phổ biến, thường dùng trong các tình huống thân mật.

    • Ví dụ: "Bye, see ya!" (Tạm biệt, gặp lại!)
  • See you later/soon: "Tạm biệt sớm/như sau."

    • Ví dụ: "See you later!" (Gặp lại sau!)
    • Ví dụ: "See you soon!" (Gặp lại sớm!)
  • Have a good day/night: "Chúc bạn có một ngày/đêm tốt."

    • Ví dụ: "Goodbye, have a good day!" (Tạm biệt, chúc bạn có một ngày tốt!)
  • Take care: "Hãy giữ gìn sức khỏe."

    • Ví dụ: "Goodbye, take care!" (Tạm biệt, hãy giữ gìn sức khỏe!)
  • So long: Cách nói cổ xưa hơn, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.

  • Later: Cách nói rất nhanh và thân mật, thường dùng giữa bạn bè.

4. Lưu ý:

  • Sử dụng "goodbye" trong các tình huống trang trọng: "Goodbye" thường được coi là một lời tạm biệt lịch sự và trang trọng hơn so với "bye" hoặc các cách nói thông tục khác.
  • Sự đa dạng về ngôn ngữ: Các cách nói tạm biệt khác nhau có thể phổ biến hơn ở các quốc gia và khu vực khác nhau.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "goodbye" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ goodbye

kiss something goodbye | kiss goodbye to something
(informal)to accept that you will lose something or be unable to do something
  • Well, you can kiss goodbye to your chances of promotion.

Luyện tập với từ vựng goodbye

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. "It’s getting late. I should say ________ now."
  2. She waved and whispered, "________, see you tomorrow!"
  3. Before leaving the meeting, he nodded and said, "________ for now, team." (Gợi ý: từ thay thế trang trọng)
  4. The email ended with a formal, "________ sincerely, John." (Gợi ý: từ dùng trong thư công việc)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which phrases can replace "goodbye" in a casual conversation?
    a) See you later
    b) Farewell
    c) Good night
    d) Bye-bye

  2. Choose the correct closing for a formal email:
    a) Goodbye,
    b) Best regards,
    c) Yours faithfully,
    d) Catch you later,

  3. Which sentence uses "goodbye" incorrectly?
    a) She hugged him and said, "Goodbye, my friend."
    b) "Goodbye breakfast!" he shouted when leaving the café.
    c) They exchanged goodbyes at the train station.

  4. Select all appropriate ways to end a phone call:
    a) Talk to you soon!
    b) Goodbye forever!
    c) Take care!
    d) Goodbye!

  5. "________! Have a safe trip!" (Choose the least natural option):
    a) Goodbye
    b) Bye
    c) Adieu
    d) Hello


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "See you next week!" (Viết lại với nghĩa trang trọng hơn).
  2. Original: "He left without saying anything." (Thêm từ phù hợp diễn đạt sự chia tay).
  3. Original: "She ended the call with a polite phrase." (Viết lại không dùng "goodbye", thay bằng từ khác).

Đáp án:

Bài 1:

  1. goodbye
  2. Goodbye
  3. Goodbye (Nhiễu: "Farewell" cũng đúng nhưng ít phổ biến hơn).
  4. Nhiễu: Đáp án đúng là "Yours" (hoặc "Regards").

Bài 2:

  1. a, d
  2. b, c
  3. b (Sai vì "goodbye" không dùng cho đồ vật).
  4. a, c, d
  5. d (Không phải từ chia tay).

Bài 3:

  1. "Goodbye, see you next week!"
  2. "He left without saying goodbye."
  3. "She ended the call with 'Take care!'" (Ví dụ thay thế).

Bình luận ()