germ là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

germ nghĩa là mầm. Học cách phát âm, sử dụng từ germ qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ germ

germnoun

mầm

/dʒɜːm//dʒɜːrm/

Từ "germ" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ɡɝm/ (âm này thường dùng trong ngữ cảnh vi sinh vật, vi khuẩn hại)

  • g: Phát âm giống âm "g" trong tiếng Việt.
  • ɝm: Đây là âm khó hơn một chút, nó là âm "er" ngắn, nhưng hơi khác một chút. Bạn có thể hình dung như đang nói "her" nhưng bỏ phần "h" và ngắn gọn hơn.
  • Một cách để luyện âm này là bạn thử đọc từ "term" (ví dụ: term paper) và sau đó làm ngắn lại.

2. /dʒɝm/ (âm này thường dùng trong ngữ cảnh "germs" - các loại vi khuẩn)

  • d: Phát âm giống âm "d" trong tiếng Việt.
  • ʒ: Đây là âm "zh" - âm thanh giống như chữ "s" trong tiếng Pháp "je" (giống như bạn đang kêu "z" rất nhẹ và ngắn). Bạn cũng có thể cảm nhận âm này khi bạn gầm gừ nhẹ.
  • m: Phát âm giống âm "m" trong tiếng Việt.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ germ trong tiếng Anh

Từ "germ" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá thú vị. Dưới đây là phân tích chi tiết cùng với các ví dụ:

1. Germ (n): Hạch vi khuẩn/vi rút - "Tiny seed of disease"

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ bào tử, hạt giống của vi khuẩn, virus, hoặc nấm. Những bào tử này có khả năng gây bệnh.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng trong ngữ cảnh y tế, khoa học.
  • Ví dụ:
    • "The doctor said the illness was caused by germs in the water." (Bác sĩ nói rằng bệnh do vi khuẩn trong nước gây ra.)
    • "Proper handwashing helps to eliminate germs from your hands." (Rửa tay thường xuyên giúp loại bỏ vi khuẩn khỏi tay.)
    • "Scientists are studying germs to find ways to prevent infections." (Các nhà khoa học đang nghiên cứu vi khuẩn để tìm cách ngăn ngừa nhiễm trùng.)

2. Germ (v): Gây ra, tạo ra (thường là một cái gì đó xấu, tiêu cực)

  • Ý nghĩa: Dùng để chỉ việc gây ra, tạo ra, khởi đầu, hoặc bắt đầu một cái gì đó xấu, tiêu cực, thường là một vấn đề hoặc một sự kiện không vui. Nghĩa này ít phổ biến hơn so với nghĩa đầu tiên.
  • Cách sử dụng: Thường được sử dụng với các động từ như "spawn" (gây ra, sinh ra), "give rise to" (gây ra, dẫn đến)
  • Ví dụ:
    • "His constant complaining started to germ trouble in the office." (Việc phàn nàn liên tục của anh ta bắt đầu gây ra sự khó chịu trong văn phòng.) - Trong trường hợp này, "germ" diễn tả khởi nguồn của vấn đề.
    • "The rumors germinated and spread quickly throughout the company." (Những tin đồn nảy nở và lan nhanh trong công ty.) - "Germinated" ở đây có nghĩa là “nảy mầm,” ám chỉ sự xuất hiện và phát triển của tin đồn.

3. Germ (adj.) – (Ít dùng, thường dư thừa)

  • Ý nghĩa: Có thể dùng để mô tả điều gì đó mang tính chất khởi đầu, dự báo, hoặc tiềm ẩn (thường mang ý nghĩa tiêu cực).
  • Ví dụ: (Thường thấy trong văn học cổ điển)
    • "A germ of an idea" - (Một hạt giống ý tưởng) - Một ý tưởng sơ khai, chưa hoàn thiện.
    • "There was a germ of doubt in his mind." - (Có một chút nghi ngờ trong tâm trí anh ta.) - Một dấu hiệu ban đầu của nghi ngờ.

Tổng kết:

Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ gặp "germ" ở nghĩa thứ nhất: hạch vi khuẩn/vi rút. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa đang được sử dụng. Nghĩa thứ hai (v) và thứ ba (adj.) ít được sử dụng hơn, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển và cần sự chú ý đặc biệt.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()