
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
flu nghĩa là bệnh cúm. Học cách phát âm, sử dụng từ flu qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bệnh cúm
Từ "flu" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: "I caught the flu last winter." (Tôi bị cúm vào mùa đông năm ngoái.)
Ví dụ: "Orange flu is a popular citrus fruit." (Cam flu là một loại trái cây họ cam quýt phổ biến.)
Tóm lại:
Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh hướng dẫn phát âm để nghe và luyện tập chính xác hơn:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "flu" là viết tắt của "influenza", là một bệnh cúm. Dưới đây là cách sử dụng từ "flu" trong tiếng Anh, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:
Lưu ý quan trọng:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "flu," bạn có thể tham khảo các ví dụ này và luyện tập sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?
Which of the following are symptoms of ______? (Chọn 2 đáp án)
A. Sore throat
B. Broken bone
C. Fatigue
D. Sneezing
To prevent spreading ______, you should: (Chọn 2 đáp án)
A. Share drinks with friends
B. Wash hands frequently
C. Cover your mouth when coughing
D. Avoid vaccines
The ______ vaccine is recommended annually for high-risk groups.
A. Allergy
B. Flu
C. Diabetes
D. Headache
Which is NOT a synonym for "flu"?
A. Influenza
B. Cold
C. Virus
D. Fever
"She’s been bedridden for days with a ______." (Chọn 1 đáp án)
A. Stomachache
B. Flu
C. Headache
D. Allergy
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()