flu là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

flu nghĩa là bệnh cúm. Học cách phát âm, sử dụng từ flu qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ flu

flunoun

bệnh cúm

/fluː/
Định nghĩa & cách phát âm từ flu

Từ "flu" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈfluː/ (nhấn âm tiết thứ nhất)

  • Cách này thường được sử dụng để chỉ bệnh cúm.
  • Âm tiết đầu: /ˈfluː/ - nghe như "flu" (giống như tiếng Việt "flu")
  • Âm tiết sau: - không phát âm

Ví dụ: "I caught the flu last winter." (Tôi bị cúm vào mùa đông năm ngoái.)

2. /fluː/ (đơn âm)

  • Cách này thường được sử dụng để chỉ một loại quả hoặc một loại mặt hàng.
  • Phát âm giống như âm "flu" (giống như tiếng Việt "flu")

Ví dụ: "Orange flu is a popular citrus fruit." (Cam flu là một loại trái cây họ cam quýt phổ biến.)

Tóm lại:

  • Flu (bệnh cúm): /ˈfluː/
  • Flu (quả): /fluː/

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh hướng dẫn phát âm để nghe và luyện tập chính xác hơn:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ flu trong tiếng Anh

Từ "flu" là viết tắt của "influenza", là một bệnh cúm. Dưới đây là cách sử dụng từ "flu" trong tiếng Anh, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:

1. Bệnh cúm (Influenza):

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất:
    • "I have the flu." (Tôi bị cúm.)
    • "She's recovering from the flu." (Cô ấy đang hồi phục sau cúm.)
    • "The flu season is starting." (Mùa cúm bắt đầu.)
    • "You need to get a flu shot." (Bạn cần tiêm phòng cúm.)
  • Sử dụng trong các câu phức tạp hơn:
    • "The flu can cause fever, cough, and body aches." (Cúm có thể gây sốt, ho và đau nhức cơ thể.)
    • "Doctors recommend staying home when you have the flu to prevent spreading it to others." (Các bác sĩ khuyên bạn nên ở nhà khi bị cúm để ngăn lây lan cho người khác.)

2. Giọng điệu thân mật (Informal):

  • Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, "flu" thường được dùng như một từ tắt, thân mật:
    • "I feel like crap, I have the flu." (Tôi cảm thấy tệ thật, tôi bị cúm.)
    • "Did you catch the flu last week?" (Bạn có bị cúm tuần trước không?)

3. Trong các ngữ cảnh khác (Ít phổ biến hơn):

  • Fluorescent (tỏa sáng): "Fluorescent lights are very bright." (Đèn huỳnh quang rất sáng.) – Trong ngữ cảnh này, "flu" không liên quan đến bệnh cúm.
  • Fluctuate (dao động): "The stock market prices fluctuate greatly." (Giá cổ phiếu dao động rất lớn.) – Tương tự, "flu" ở đây chỉ là một phần của từ.

Lưu ý quan trọng:

  • "Flu" là viết tắt của "influenza." Luôn nhớ khi sử dụng từ "flu" trong một ngữ cảnh trang trọng hoặc khi bạn muốn chính xác.
  • "Cold" và "Flu" khác nhau. "Cold" thường nhẹ hơn cúm và không gây sốt cao như "flu."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "flu," bạn có thể tham khảo các ví dụ này và luyện tập sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?

Các từ đồng nghĩa với flu

Luyện tập với từ vựng flu

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. During winter, many people catch the ______ due to weak immune systems.
  2. She missed the meeting because she had a high fever and suspected ______.
  3. The doctor diagnosed him with a severe ______ infection, not a common cold.
  4. Antibiotics are ineffective against viral illnesses like ______ or COVID-19.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are symptoms of ______? (Chọn 2 đáp án)
    A. Sore throat
    B. Broken bone
    C. Fatigue
    D. Sneezing

  2. To prevent spreading ______, you should: (Chọn 2 đáp án)
    A. Share drinks with friends
    B. Wash hands frequently
    C. Cover your mouth when coughing
    D. Avoid vaccines

  3. The ______ vaccine is recommended annually for high-risk groups.
    A. Allergy
    B. Flu
    C. Diabetes
    D. Headache

  4. Which is NOT a synonym for "flu"?
    A. Influenza
    B. Cold
    C. Virus
    D. Fever

  5. "She’s been bedridden for days with a ______." (Chọn 1 đáp án)
    A. Stomachache
    B. Flu
    C. Headache
    D. Allergy

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Many students were absent because they had influenza."
    Rewrite: __________
  2. Original: "He caught a viral illness and couldn’t attend the conference."
    Rewrite: __________
  3. Original: "The hospital reported an increase in seasonal sickness cases."
    Rewrite: __________ (Không dùng "flu")

Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. flu
  2. flu
  3. respiratory (nhiễu)
  4. flu

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. A (Sore throat), C (Fatigue)
  2. B (Wash hands frequently), C (Cover your mouth when coughing)
  3. B (Flu)
  4. B (Cold)
  5. B (Flu)

Bài 3: Viết lại câu

  1. Many students were absent because they had the flu.
  2. He caught the flu and couldn’t attend the conference.
  3. The hospital reported an increase in cold cases. (Không dùng "flu")

Bình luận ()