fishing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fishing nghĩa là sự câu cá, sự đánh cá. Học cách phát âm, sử dụng từ fishing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fishing

fishingnoun

sự câu cá, sự đánh cá

/ˈfɪʃɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ fishing

Từ "fishing" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈfɪʃɪŋ/ (Ngữ cảnh thường gặp nhất - hành động câu cá):

  • ˈfɪʃ: phát âm giống như "fish" (con cá) nhưng nhấn mạnh vào âm đầu.

  • ɪŋ: phát âm như "ing" (đây là đuôi chỉ hành động).

    Tổng hợp: /ˈfɪʃɪŋ/ (Phát âm gần giống: físh-ing)

2. /fɪʃɪn/ (Ngữ cảnh lóng, thường chỉ nghề nghiệp hoặc việc đi câu cá vui vẻ):

  • fɪʃ: phát âm giống như "fish" (con cá) nhưng nhấn mạnh vào âm đầu.

  • ɪn: phát âm như "in" (trong).

    Tổng hợp: /fɪʃɪn/ (Phát âm gần giống: físh-in)

Lưu ý:

  • Cách phát âm /ˈfɪʃɪŋ/ phổ biến và được sử dụng rộng rãi hơn.
  • Cách phát âm /fɪʃɪn/ thường chỉ dùng trong những tình huống thân mật hoặc lóng.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan để dễ dàng hơn:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fishing trong tiếng Anh

Từ "fishing" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Câu cá (thực hành câu cá):

  • Nghĩa: Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của "fishing".
  • Ví dụ:
    • "I enjoy fishing with my dad every summer." (Tôi thích câu cá với bố tôi mỗi mùa hè.)
    • "He went fishing at the lake." (Anh ấy đi câu cá ở hồ.)
    • "I'm going fishing this weekend." (Tôi định đi câu cá vào cuối tuần.)

2. Tìm kiếm thông tin hoặc sự giúp đỡ (tìm kiếm thông tin):

  • Nghĩa: Sử dụng "fishing" để hỏi ai đó một loạt các câu hỏi để tìm ra thông tin mà bạn muốn. Thường mang tính chất dò hỏi hoặc tìm kiếm thông tin một cách rất trực tiếp.
  • Ví dụ:
    • "He was just fishing for compliments." (Anh ấy chỉ đang dò hỏi để được khen ngợi.)
    • "Don't fish for answers; just ask directly." (Đừng dò hỏi để tìm câu trả lời; hãy hỏi trực tiếp thôi.)
    • "The reporter was accused of fishing for information from the witness." (Người đưa tin bị chỉ trích vì dò hỏi thông tin từ người chứng kiến.)

3. "Fishing" như một danh từ (cái cần câu, cái máy câu):

  • Nghĩa: "Fishing rod" (cần câu), "fishing line" (dây câu), "fishing net" (mạng câu), "fishing tackle" (đồ nghề câu).
  • Ví dụ:
    • "He bought a new fishing rod." (Anh ấy mua một cái cần câu mới.)
    • "The fishing tackle was expensive." (Đồ nghề câu rất đắt tiền.)

4. "Fishing" như một động từ (trong các cụm từ):

  • Fishing trip: Chuyến đi câu cá (noun) - "We went on a fishing trip last weekend."
  • Big game fishing: Câu cá lớn (noun) – "He enjoys big game fishing in the Pacific."
  • Bottom fishing: Câu ở đáy đêy (noun) – "They were bottom fishing for flounder."
  • Net fishing: Câu bằng lưới (noun) – “This area is known for net fishing.”

Lưu ý về cách sử dụng:

  • Khi sử dụng "fishing" để tìm kiếm thông tin, nó thường có sắc thái tiêu cực, ngụ ý rằng người hỏi đang dò hỏi hoặc cố gắng lợi dụng người khác.
  • Khi sử dụng "fishing" trong ngữ cảnh câu cá, nó có nghĩa đen.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "fishing" trong.

Luyện tập với từ vựng fishing

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. During the summer, my grandfather enjoys ________ in the early morning to catch trout.
  2. The government imposed strict regulations to prevent illegal _______ in protected marine areas.
  3. She bought a new pair of waterproof boots for her weekend ________ trip.
  4. The old man spent hours mending his torn _______ net by the dock.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The local economy heavily depends on:
    a) Fishing
    b) Farming
    c) Mining
    d) Logging

  2. Which activities are considered harmful to coral reefs? (Chọn 2)
    a) Dynamite fishing
    b) Snorkeling
    c) Overfishing
    d) Kayaking

  3. He accidentally dropped his _______ gear into the river.
    a) Fishing
    b) Hiking
    c) Hunting
    d) Camping

  4. The documentary highlighted the decline of _______ stocks due to pollution.
    a) Fish
    b) Fishing
    c) Fishery
    d) Fishermen

  5. To relax, she prefers _______ in quiet lakes rather than crowded beaches.
    a) Swimming
    b) Fishing
    c) Sailing
    d) Surfing


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He went to the river to catch some fish.
  2. Original: The village’s main income source is catching and selling seafood.
  3. Original: They used a large net to trap fish. (Không dùng "fishing" hoặc dạng của nó).

Đáp án:

Bài 1:

  1. fishing
  2. fishing
  3. hiking (nhiễu)
  4. fishing

Bài 2:

  1. a) Fishing
  2. a) Dynamite fishing + c) Overfishing
  3. a) Fishing
  4. a) Fish (nhiễu)
  5. b) Fishing

Bài 3:

  1. Rewritten: He went fishing in the river.
  2. Rewritten: The village’s main income source is fishing.
  3. Rewritten: They used a large net for marine harvesting. (Thay thế bằng "marine harvesting")

Bình luận ()