
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fishing nghĩa là sự câu cá, sự đánh cá. Học cách phát âm, sử dụng từ fishing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự câu cá, sự đánh cá
Từ "fishing" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
ˈfɪʃ: phát âm giống như "fish" (con cá) nhưng nhấn mạnh vào âm đầu.
ɪŋ: phát âm như "ing" (đây là đuôi chỉ hành động).
Tổng hợp: /ˈfɪʃɪŋ/ (Phát âm gần giống: físh-ing)
fɪʃ: phát âm giống như "fish" (con cá) nhưng nhấn mạnh vào âm đầu.
ɪn: phát âm như "in" (trong).
Tổng hợp: /fɪʃɪn/ (Phát âm gần giống: físh-in)
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan để dễ dàng hơn:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "fishing" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Lưu ý về cách sử dụng:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "fishing" trong.
The local economy heavily depends on:
a) Fishing
b) Farming
c) Mining
d) Logging
Which activities are considered harmful to coral reefs? (Chọn 2)
a) Dynamite fishing
b) Snorkeling
c) Overfishing
d) Kayaking
He accidentally dropped his _______ gear into the river.
a) Fishing
b) Hiking
c) Hunting
d) Camping
The documentary highlighted the decline of _______ stocks due to pollution.
a) Fish
b) Fishing
c) Fishery
d) Fishermen
To relax, she prefers _______ in quiet lakes rather than crowded beaches.
a) Swimming
b) Fishing
c) Sailing
d) Surfing
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()