figurative là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

figurative nghĩa là tượng hình. Học cách phát âm, sử dụng từ figurative qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ figurative

figurativeadjective

tượng hình

/ˈfɪɡərətɪv//ˈfɪɡjərətɪv/

Cách phát âm từ "figurative" trong tiếng Anh là:

** /ˈfɪɡjʊərətɪv /**

Phần chia âm tiết là: fi-gür-ə-tiv

  • fi - như âm "fi" trong "fig" (quả anh đào).
  • gür - như âm "gur" trong "guru" (người thầy).
  • ə - là âm phụ âm vô thanh gần giống "uh" (âm này thường xuất hiện ở cuối từ).
  • tiv - như âm "tiv" trong "live" (sống).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ figurative trong tiếng Anh

Từ "figurative" trong tiếng Anh có nghĩa là không phải là nghĩa đen, mà là dùng để diễn tả, so sánh, ẩn dụ, hoặc ám chỉ một ý nghĩa khác. Nó thường dùng để mô tả cách một người sử dụng ngôn ngữ sáng tạo và không trực tiếp.

Dưới đây là cách sử dụng từ "figurative" với các ví dụ cụ thể:

1. Mô tả hình ảnh, ngôn ngữ ẩn dụ/so sánh:

  • Figurative language: Đây là cụm từ thường đi kèm với "figurative", dùng để chỉ các loại ngôn ngữ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa, v.v. (ví dụ: "The poem uses a lot of figurative language.")
  • Figurative painting: (Bức tranh trừu tượng) - Bức tranh này không cố gắng tái hiện thế giới thực một cách chính xác, mà sử dụng màu sắc và hình dáng để biểu đạt cảm xúc.
  • Figurative expression: (Biểu hiện ẩn dụ) - "He used a figurative expression to describe his anger." (Anh ấy dùng một biểu hiện ẩn dụ để mô tả sự tức giận của mình.)

2. Mô tả cách diễn đạt không phải nghĩa đen:

  • Figurative speech: (Ngôn ngữ tượng trưng) - “The statement was figurative, not literal.” (Câu nói đó là ẩn dụ, không phải nghĩa đen.)
  • Figurative meaning: (Ý nghĩa tượng trưng) - "The words have a figurative meaning that goes beyond their literal definition.” (Những từ này có ý nghĩa tượng trưng vượt xa định nghĩa trực tiếp của chúng.)
  • Figurative thinking: ( Tư duy tượng trưng) - "Encouraging figurative thinking can help people solve problems creatively." (Khuyến khích tư duy tượng trưng có thể giúp mọi người giải quyết vấn đề một cách sáng tạo.)

3. Sử dụng trong các câu:

  • "He spoke in figurative terms about his experience." (Anh ấy nói bằng những hình ảnh ẩn dụ về trải nghiệm của mình.)
  • "The artist employed figurative techniques to convey the emotions." (Nhà nghệ sĩ đã sử dụng các kỹ thuật hình ảnh để truyền tải cảm xúc.)
  • "Don't take his words too literally; he’s speaking figuratively." (Đừng hiểu những lời anh ấy nói quá nghiêm túc; anh ấy đang nói một cách ẩn dụ.)

Tóm lại: "Figurative" dùng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó không diễn tả thực tế một cách trực tiếp mà thông qua các hình ảnh, so sánh, ẩn dụ, hoặc các phương thức biểu đạt sáng tạo khác.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "figurative" không? Ví dụ như bạn muốn biết nó khác với "literal" (nghĩa đen) như thế nào?


Bình luận ()