
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
exception nghĩa là sự trừ ra, sự loại ra. Học cách phát âm, sử dụng từ exception qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự trừ ra, sự loại ra
Từ "exception" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "exception" trong tiếng Anh có nghĩa là trường hợp ngoại lệ, trường hợp bất thường. Nó dùng để chỉ một sự kiện hoặc tình huống khác với quy tắc, luật lệ hoặc chuẩn mực thông thường.
Dưới đây là cách sử dụng từ "exception" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Nội dung liên quan:
Tóm lại:
"Exception" là một từ quan trọng để diễn tả các tình huống đặc biệt, khác biệt so với chuẩn mực. Hi vọng những ví dụ và giải thích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.
The rule applies to everyone without ______.
a) exclusion
b) exception
c) exemption
d) objection
Which words can replace "exception" in this sentence: "This is the only exception to the policy"?
a) anomaly
b) standard
c) deviation
d) regulation
The lawyer argued that his client’s case was a(n) ______ due to extreme circumstances.
a) outlier
b) example
c) exception
d) error
Select the INCORRECT usage:
a) "She never accepts exceptions to her rules."
b) "The data shows several exceptions to the trend."
c) "He is an exception player in the team." (Correct: "exceptional")
d) "We’ll allow no exceptions this time."
The professor grants extensions only under ______ circumstances.
a) exceptional
b) ordinary
c) special
d) occasional
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()