elevator là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

elevator nghĩa là máy nâng, thang máy. Học cách phát âm, sử dụng từ elevator qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ elevator

elevatornoun

máy nâng, thang máy

/ˈɛlɪveɪtə/
Định nghĩa & cách phát âm từ elevator

Cách phát âm từ "elevator" trong tiếng Anh như sau:

  • - Giống như âm "ay" trong từ "day"
  • lɪˈvɛtər - "lɪ" như âm "li" trong "light", "ˈvɛtər" - "vɛ" như âm "ve" trong "vest", "tər" như âm "tur" trong "butter"

Tổng hợp: /eɪˈlɪvətər/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ elevator trong tiếng Anh

Từ "elevator" trong tiếng Anh có nghĩa là "giếng thang máy" hoặc "thang máy". Nó được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Giếng thang máy (Literal meaning):

  • Đây là ý nghĩa gốc của từ "elevator" và nó dùng để chỉ cấu trúc tòa nhà nơi thang máy hoạt động.
    • Ví dụ: "The elevator shaft is incredibly deep." (Giếng thang máy rất sâu.)
    • Ví dụ: "Construction workers are working on the elevator." (Những công nhân xây dựng đang làm việc trên giếng thang máy.)

2. Thang máy (Transport):

  • Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của từ "elevator". Nó dùng để chỉ thiết bị di chuyển người và hàng hóa giữa các tầng trong một tòa nhà.
    • Ví dụ: "We need to take the elevator to the tenth floor." (Chúng ta cần đi thang máy lên tầng mười.)
    • Ví dụ: "The elevator was broken, so we had to take the stairs." (Thang máy bị hỏng, nên chúng tôi phải đi cầu thang.)

3. (Idiomatic Expressions - Các cụm từ thành ngữ):

  • To ride the elevator (đi thang máy): Đây là cách diễn đạt thông tục để chỉ việc giao tiếp với một người, đặc biệt là trong môi trường làm việc.

    • Ví dụ: "I ran into Sarah at the elevator; we talked for a few minutes." (Tôi gặp Sarah ở thang máy, chúng tôi nói chuyện trong vài phút.) - Dưới đây là một số cách diễn đạt tương đương:
      • "I bumped into Sarah at the elevator."
      • "I chatted with Sarah at the elevator."
      • "I ran into Sarah while waiting for the elevator."
  • To send someone up/down the elevator (gửi ai đó lên/xuống thang máy): Diễn tả việc yêu cầu hoặc sắp xếp cho ai đó đi thang máy.

    • Ví dụ: "Can you send Mr. Jones up the elevator?" (Bạn có thể gửi ông Jones lên thang máy được không?)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, "elevator" được dùng phổ biến hơn là "lift" (trong tiếng Anh Anh).
  • "Shaft" thường dùng để chỉ giếng thang máy.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ "elevator" trong câu. Ví dụ: "Tôi muốn biết cách dùng 'elevator' trong một câu về tòa nhà cao tầng."

Luyện tập với từ vựng elevator

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The hotel’s _______ was out of order, so we had to take the stairs to the 12th floor.
  2. She pressed the button to call the _______, but it didn’t respond.
  3. The fire escape is next to the _______ (Note: This exits to the ground floor).
  4. The shopping mall has a _______ to help disabled visitors access different levels.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which term refers to a vertical transportation device in buildings?
    a) Escalator
    b) Elevator
    c) Conveyor belt
    d) Staircase

  2. In case of fire, you should avoid using the _______.
    a) Elevator
    b) Emergency exit
    c) Lift (UK)
    d) Both a & c

  3. The architect designed a glass _______ for the new office tower.
    a) Hallway
    b) Elevator
    c) Lobby
    d) Walkway

  4. The _______ is slower but safer for short distances.
    a) Elevator
    b) Escalator
    c) Ramp
    d) All of the above

  5. Choose the correct sentence:
    a) "The elevator is under maintenance today."
    b) "Take the elevator to the rooftop café."
    c) "The elevator is a type of staircase."
    d) "Elevators cannot carry heavy loads."


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The lift (UK) is faster than the stairs."
    Rewrite: _______
  2. Original: "We used a moving platform to reach the 5th floor."
    Rewrite: _______
  3. Original: "The building has a system to transport people between floors."
    Rewrite: _______ (không dùng "elevator")

Đáp án:

Bài 1:

  1. elevator
  2. elevator
  3. stairwell (nhiễu: không phải "elevator")
  4. ramp (nhiễu: không phải "elevator")

Bài 2:

  1. b) Elevator
  2. d) Both a & c ("elevator" và "lift" đều đúng)
  3. b) Elevator
  4. b) Escalator (nhiễu: không phải "elevator")
  5. a) và b) đúng ("c" và "d" sai về nghĩa).

Bài 3:

  1. Rewrite: The elevator is faster than the stairs.
  2. Rewrite: We took the elevator to the 5th floor.
  3. Rewrite: The building has an escalator for floor transitions. (hoặc "staircase"/"stairs" nếu ngữ cảnh phù hợp).

Bình luận ()