
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
electronic nghĩa là (thuộc) điện tử. Học cách phát âm, sử dụng từ electronic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
(thuộc) điện tử
Từ "electronic" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là cách phân tích từng phần:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "electronic" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ cụ thể:
Đôi khi, “electronic” được sử dụng để nhấn mạnh rằng một thứ gì đó là hiện đại, công nghệ cao hơn so với các phương pháp truyền thống.
Lưu ý:
Tóm lại:
Từ "electronic" là một từ quan trọng trong thế giới công nghệ hiện đại. Hiểu rõ các cách sử dụng khác nhau của nó giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một chủ đề nào đó không? Ví dụ: "electronic music," "electronic health records," hoặc "electronic warfare"?
The company specializes in __________ components for aerospace engineering.
a) digital
b) electronic
c) mechanical
d) manual
To reduce paper usage, the office switched to __________ document storage systems.
a) electric
b) electrician
c) electronic
d) electrical
Which of these terms describe devices that process data? (Chọn 2)
a) electronic
b) biodegradable
c) automated
d) analog
The __________ ignition system in cars has replaced older mechanical methods.
a) electronic
b) electric
c) industrious
d) synthetic
Always turn off __________ appliances when not in use to save energy.
a) electric
b) electronic
c) ecological
d) efficient
Traditional mail has been largely replaced by email and digital communication.
→ Traditional mail has been largely replaced by __________ communication.
The technician fixed the problem with the computer’s hardware.
→ The technician fixed the problem with the __________ components.
The museum displays artifacts from the industrial revolution.
→ The museum displays __________ artifacts. (Không dùng "electronic")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()