electronic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

electronic nghĩa là (thuộc) điện tử. Học cách phát âm, sử dụng từ electronic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ electronic

electronicadjective

(thuộc) điện tử

/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk//ˌɛlɛkˈtrɒnɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ electronic

Từ "electronic" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • e-lektron-ik

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • e- (như âm "e" trong "bed")
  • lektron (giống như từ "electron" nhưng ngắn hơn)
  • -ik (như âm "ick" trong "pick")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ electronic trong tiếng Anh

Từ "electronic" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ cụ thể:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Liên quan đến điện tử: Đây là ý nghĩa cơ bản nhất của từ "electronic". Nó đề cập đến những thứ sử dụng điện hoặc điện tử để hoạt động.
    • Ví dụ: "electronic devices" (thiết bị điện tử), "electronic music" (âm nhạc điện tử), "electronic engineering" (kỹ thuật điện tử).

2. Sử dụng như một tính từ:

  • Mô tả các thiết bị và công nghệ sử dụng điện:
    • "an electronic toothbrush" (một chiếc bàn chải điện)
    • "a long-distance electronic phone call" (một cuộc gọi điện thoại xa bờ bằng điện tử)
    • "electronic payment" (thanh toán trực tuyến - sử dụng công nghệ điện tử)
  • Mô tả các hiện tượng liên quan đến điện:
    • "electronic signals" (tín hiệu điện)
    • "electronic data" (dữ liệu điện tử)

3. Sử dụng trong cụm từ và thành ngữ:

  • Electronic commerce (thương mại điện tử): Mua bán hàng hóa và dịch vụ qua internet.
  • Electronic surveillance (giám sát điện tử): Sử dụng công nghệ để theo dõi và ghi lại hoạt động.
  • Electronic mail (email): Thư điện tử.
  • Electronic thermometer (thermometer điện tử): Nhiệt kế điện tử.

4. Sử dụng để nhấn mạnh tính hiện đại và công nghệ cao:

Đôi khi, “electronic” được sử dụng để nhấn mạnh rằng một thứ gì đó là hiện đại, công nghệ cao hơn so với các phương pháp truyền thống.

  • Ví dụ: "This car has electronic steering" (Chiếc xe này có hệ thống lái điện tử - tức là hệ thống lái hiện đại và phức tạp hơn).

Lưu ý:

  • Electronic vs. Electrical: “Electronic” đề cập đến việc sử dụng tối ưu hóa các tín hiệu điện. “Electrical” đề cập đến việc sử dụng năng lượng điện.
  • Electronic Safety: “Electronic safety” thường dùng để chỉ các biện pháp an toàn liên quan đến thiết bị điện tử.

Tóm lại:

Từ "electronic" là một từ quan trọng trong thế giới công nghệ hiện đại. Hiểu rõ các cách sử dụng khác nhau của nó giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một chủ đề nào đó không? Ví dụ: "electronic music," "electronic health records," hoặc "electronic warfare"?

Các từ đồng nghĩa với electronic

Luyện tập với từ vựng electronic

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Modern hospitals rely heavily on __________ devices to monitor patients' vital signs.
  2. She prefers reading printed books because staring at __________ screens strains her eyes.
  3. The teacher asked students to submit their assignments through the __________ learning portal.
  4. His research focuses on renewable energy, particularly solar panels and __________ waste management.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company specializes in __________ components for aerospace engineering.
    a) digital
    b) electronic
    c) mechanical
    d) manual

  2. To reduce paper usage, the office switched to __________ document storage systems.
    a) electric
    b) electrician
    c) electronic
    d) electrical

  3. Which of these terms describe devices that process data? (Chọn 2)
    a) electronic
    b) biodegradable
    c) automated
    d) analog

  4. The __________ ignition system in cars has replaced older mechanical methods.
    a) electronic
    b) electric
    c) industrious
    d) synthetic

  5. Always turn off __________ appliances when not in use to save energy.
    a) electric
    b) electronic
    c) ecological
    d) efficient


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Traditional mail has been largely replaced by email and digital communication.
    → Traditional mail has been largely replaced by __________ communication.

  2. The technician fixed the problem with the computer’s hardware.
    → The technician fixed the problem with the __________ components.

  3. The museum displays artifacts from the industrial revolution.
    → The museum displays __________ artifacts. (Không dùng "electronic")


Đáp án:

Bài 1:

  1. electronic
  2. electronic
  3. online (nhiễu)
  4. e-waste (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) electronic
  2. c) electronic
  3. a) electronic, c) automated
  4. a) electronic
  5. a) electric (nhiễu)

Bài 3:

  1. Traditional mail has been largely replaced by electronic communication.
  2. The technician fixed the problem with the electronic components.
  3. The museum displays historical artifacts. (Thay thế)

Bình luận ()