
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
electric nghĩa là (thuộc) điện, có điện, phát điện. Học cách phát âm, sử dụng từ electric qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
(thuộc) điện, có điện, phát điện
Từ "electric" trong tiếng Anh có phát âm như sau:
[ɪˈlektrɪk]
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "electric" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Các từ liên quan và thường đi kèm với "electric":
Lưu ý: "Electric" thường được sử dụng với dạng so sánh hơn (electric hơn) để nhấn mạnh đặc điểm. Ví dụ: "This appliance is more electric than the last one."
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "electric" trong một cụm từ hoặc câu cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ví dụ.
The technician repaired the faulty _______ wiring in the building.
a) electric
b) electrical
c) electronic
d) energized
Which of these appliances typically use _______ energy? (Chọn 2 đáp án)
a) toaster
b) fireplace
c) blender
d) candle
The storm caused a power outage, disrupting the _______ grid.
a) electric
b) nuclear
c) magnetic
d) solar
_______ vehicles are becoming more popular due to environmental concerns.
a) Gasoline
b) Electric
c) Diesel
d) Hybrid
The scientist studied the _______ properties of the new material.
a) electric
b) elastic
c) thermal
d) chemical
The train runs on power from overhead wires.
→ The train is powered by _______ lines.
They installed a new system to control the lighting.
→ They installed a new _______ lighting control system.
The device converts energy into motion.
→ The device converts _______ energy into kinetic energy.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()