electric là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

electric nghĩa là (thuộc) điện, có điện, phát điện. Học cách phát âm, sử dụng từ electric qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ electric

electricadjective

(thuộc) điện, có điện, phát điện

/ɪˈlɛktrɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ electric

Từ "electric" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

[ɪˈlektrɪk]

  • ɪ (i) - nghe như âm "i" trong tiếng Việt chữ "í"
  • ˈlektr (lek-tr) - nghe như "lek" và "tr" (như chữ "t" trong tiếng Việt)
  • ɪk (ik) - nghe như "ik"

Lưu ý:

  • Phần "elec" được phát âm tương tự như "lek" trong tiếng Việt.
  • Âm cuối "ic" thường được phát âm ngắn gọn, giống "ik".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ electric trong tiếng Anh

Từ "electric" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Mô tả về điện (Relating to electricity):

  • Electric current: Dòng điện (ví dụ: "The electric current surged through the wires.")
  • Electric power: Năng lượng điện (ví dụ: "The city relies on electric power for its needs.")
  • Electric appliance: Thiết bị điện (ví dụ: "She bought an electric refrigerator.")
  • Electric vehicle: Xe điện (ví dụ: "Electric cars are becoming increasingly popular.")
  • Electric shock: Điện giật (ví dụ: "He received an electric shock from the faulty wire.")

2. Mô tả về cảm giác hoặc trạng thái (Referring to a feeling or state):

  • Electric feeling: Cảm giác điện, thường là sự phấn khích, kích thích mạnh mẽ (ví dụ: "The atmosphere at the concert was electric.")
  • Electric enthusiasm: Sự nhiệt tình, đam mê mạnh mẽ (ví dụ: "His electric enthusiasm for the project was contagious.")
  • Feeling electric: Cảm thấy tràn đầy năng lượng, hồi phục sau bệnh tật (ví dụ: “After a good night’s sleep, I felt electric.”)

3. Mô tả về vẻ ngoài hoặc phong cách (Describing appearance or style):

  • Electric blue / red / green: Màu xanh điện, màu đỏ điện, màu xanh lá điện (màu sắc rực rỡ, bắt mắt) (ví dụ: "She wore an electric blue dress.")
  • Electric hairstyle: Kiểu tóc điện, kiểu tóc sáng tạo, độc đáo (ví dụ: "She has an electric hairstyle that stands out.")

4. (Ít dùng hơn) Để chỉ sự sống động, năng lượng (Occasionally used to mean lively or energetic):

  • "An electric personality": Một tính cách sống động, năng động

Các từ liên quan và thường đi kèm với "electric":

  • Electricity: Điện
  • Electron: Electron
  • Electro-: (tiền tố) liên quan đến điện (ví dụ: electronics - điện tử)
  • Electrician: Thợ điện

Lưu ý: "Electric" thường được sử dụng với dạng so sánh hơn (electric hơn) để nhấn mạnh đặc điểm. Ví dụ: "This appliance is more electric than the last one."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "electric" trong một cụm từ hoặc câu cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ví dụ.


Bình luận ()