Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
charged nghĩa là tính phí. Học cách phát âm, sử dụng từ charged qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tính phí
Từ "charged" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Ví dụ:
Mẹo nhỏ: Để phân biệt hai cách phát âm này, hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của từ "charged".
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của cách phát âm này không? Ví dụ như cách phát âm từng âm cụ thể hơn, hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác?
Từ "charged" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại chi tiết và ví dụ minh họa:
Tóm tắt các cách sử dụng chính:
| Chức năng | Từ "charged" | Ví dụ |
|---|---|---|
| Tính chất | adj. | "The battery is charged." |
| Hành động sạc | v. | "Charge your phone." |
| Bắt tội/Buộc tội | v. | "He was charged with theft." |
| Hành động bắn điện | adv. | "The guard charged the intruder." |
Lưu ý: Cấu trúc "be charged” (ví dụ: "The room is charged") thường dùng để mô tả trạng thái hoặc sự tồn tại của một yếu tố nào đó (ví dụ: một năng lượng, một cảm xúc).
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "charged" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn đang muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay muốn tìm hiểu thêm về một nghĩa nào đó của từ này?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()